Tổng hợp 15 cách sử dụng thể て trong ngữ pháp tiếng Nhật N4, N5

Học ngữ pháp tiếng Nhật

Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin gửi tới các bạn tổng hợp 15 các sử dụng thể  て trong ngữ pháp tiếng Nhật N4,N5. Thể て là cấu trúc ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Nhật. Các bạn cùng cố gắng học nhé!

cách sử dụng thể て

Tổng hợp 15 cách sử dụng thể  trong ngữ pháp tiếng Nhật N4, N5



1. ~て


1 うちの猫はよく食べて、よく寝ます。[liệt kê hành động]
(Con mèo nhà tôi rất hay ăn hay ngủ)
2 夜、本を読んで、ゲームをして、ねました。[thứ tự hành động]
(Buổi tối, tôi đã đọc sách, chơi game rồi đi ngủ)
3 母はいつも立ってテレビをみます。[trạng thái của hành động]
(Mẹ tôi lúc nào cũng đứng xem tivi)
4 何回も紙に書いて単語を覚えました。[phương pháp]
(Tôi đã nhớ từ vựng bằng cách viết vào giấy nhiều lần)
5 熱があって、起きられません。[nguyên nhân]
(Vì bị sốt nên không thể dậy được)

2.~てください: Xin hãy~

どうぞ、座ってください。
(xin mời ngồi)


3.~てから: Sau khi ~ Từ khi ~

説明書をよく読んでから使います。
(Sử dụng sau khi đọc kĩ sách hướng dẫn)

4. ~てもいい:  ~Cũng được chứ

ここでお弁当を食べてもいいですか。
(Tôi ăn cơm hộp ở đây được chứ?)


5.~てはいけない:Không được làm ~

ここにゴミを捨ててはいけません。
(Không được vứt rác ở đây)

6. ~てしまう

1 あのお菓子はもう全部食べてしまいましたか。[hoàn thành 1 việc gì đó]
(Chỗ bánh kẹo kia đã ăn hết rồi đúng không?)
2 新しいカップを割ってしまいました。[tâm trạng tiêc nuối]
(Tôi đã làm vỡ chiếc cốc mới mất rồi)

7. ~ておく: Làm sẵn, làm trước

ホテルを予約しておきます。
(Đặt trước phòng khách sạn)

8.~てみる: Thử làm gì đó

ふくを買う前に着てみます。
(Trước khi mua quần áo thì tôi mặc thử)

9.~てある: Hành động được làm có mục đích, kết quả vẫn còn đến hiện tại

あそこにあなたの名前が書いてあります。
(Ở chỗ kia có viết tên của bạn)

10. ~ていく:Sự chuyển đổi của một sự việc (ra xa người nói)

子どもはどんどん大きくなっていきますよ。
(Trẻ con dần dần rồi cũng lớn lên thôi)

11. ~てくる: Sự chuyển đổi của một sự việc (lại gần người nói)

寒くなってきましたよ。
(“thời tiết” đã trở nên lạnh rồi đấy)

12. ~ている: Đang~

1 私の弟は今、音楽を聞いています。
(Em trai tôi bây giờ đang nghe nhạc)
2 空に星が出ていますね。
(Ngôi sao đang xuất hiện trên bầu trời)

13.~てあげる:Làm cho ai việc gì

リンさんは、ミラさんに漢字を教えてあげます。
(Linh dạy chữ Hán cho Mira )

14. ~てもらう:Nhờ ai làm giúp việc gì

私は、サユさんに仕事を手伝ってもらいました。
(Tôi đã nhận được sự giúp đỡ trong công việc từ Sayu)

15. ~てくれる: Được ai đó làm giúp việc gì

今日は、シンちゃんが料理を作ってくれます。
(Hôm nay, tôi đã được Shin nấu cơm cho)


Học thêm >>>Luyện thi JLPT N4,N5: Tổng hợp 9 mẫu câu kết hợp thể ます để hoàn thiện dần ngữ pháp tiếng nhật sơ cấp nhé.
Tổng hợp 15 cách sử dụng thể て trong ngữ pháp tiếng Nhật N4, N5 Tổng hợp 15 cách sử dụng thể て  trong ngữ pháp tiếng Nhật N4, N5 Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 11.1.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.