Thán từ trong tiếng Nhật


Học tiếng Nhật theo chủ đề 








thán từ tiếng nhật


Thán từ trong tiếng Nhật 



📖 Để giao tiếp tiếng Nhật thật tự nhiên, chắc chắn các bạn sẽ không thể bỏ qua Thán từ - từ loại dùng để biểu hiện cảm xúc ( ngạc nhiên, đau đớn, vui mừng, tức giận..) của người nói hoặc dùng làm lời gọi đáp.
<3 VD: bạn có thường nghe thấy trước câu nói của người Nhật : あ、ああ、おや、なんと、へー、はい、ええ、さあ、ええと、そうね、そうですね、ほら、そら、……


📖 Phân loại thán từ:
<3 Biểu thị thái độ cảm xúc của người nói: あ、ああ、おや、まあ、あら、あれ、あれれ、ありや、わ、うわ。。
VD: ああ、美しい花でしょう。
Aa, Hoa đẹp nhỉ
<3 Biểu thị sự kêu gọi đối phương, kêu gọi sự chú ý của người tham gia giao tiếp: もしもし、ちょっと、あの、おい、こら、ねえ、ほら、さあ。。
VD: ほら、見て。
Này, nhìn này
<3 Biểu thị lời đáp lại của người tham gia giao tiếp hay biểu thị ý đồng tình, không đồng tình với phát ngôn của đối phương: はい、いいえ、うん、はあ、いや。。。
VD: うん、これは美味しい。
Ừ, cái này ngon.
<3 Biểu thị tiếng hò reo: えい、よいしょ、それ。。
VD: よいしょ、こらしょ。
<3 Biểu thị ý hoài nghi với bản thân:はて、はてな
VD: はて、誰が来ただろう。


Những lúc vui mừng như tiệc sinh nhật thì các bạn sẽ sử dụng thán từ như thế nào nhỉ. Thử áp dụng thán từ trong bài này nhé >>>12 cách chúc mừng sinh nhật trong tiếng Nhật

Thán từ trong tiếng Nhật Thán từ trong tiếng Nhật Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 28.2.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.