Từ vựng tiếng Nhật về du lịch để giao tiếp hiệu quả nhất
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bỏ túi các từ vựng tiếng Nhật về du lịch nha! Chắc hẳn hầu hết chúng ta, ai cũng mong muốn một ngày nào đó ghé thăm đất nước Mặt Trời Mọc, tham dự Lễ hội Hoa Anh Đào và ngắm pháo hoa phải không?
Từ vựng tiếng Nhật về du lịch
STT | Từ vựng tiếng Nhật | Hiragana | Romaji | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 部屋割り表 | へやわりひょう | heyawaririomote | Bảng chia phòng |
2 | 歴史記念館 | れきしきねんかん | rekishikinenkan | Bảo tàng lịch sử |
3 | 明け方 | あけがた | akegata | Bình minh |
4 | 荷物を積み下ろす | にもつをつみおろす | nimotsuwotsumikudarosu | Bốc dỡ hành lý xuống |
5 | 景色 | けしき | keshiki | Cảnh sắc / phong cảnh |
6 | 非常階段 | ひじょうかいだん | hijoukaidan | Cầu thang thoát hiểm |
7 | ふもと | fumoto | Chân núi | |
8 | 部屋割り | へやわり | heyawariri | Chia phòng |
9 | 手配 | てはい | tehai | Chịu trách nhiệm |
10 | 休憩所 | きゅうけいじょ | kyuukeijo | Chỗ nghỉ / dừng chân |
11 | 非常ベル | ひじょうべる | hijouberu | Chuông báo động |
12 | 一番の便 | いちばんのびん | ichibannobin | Chuyến bay sớm nhất |
13 | 責任を持つ | せきにんをもつ | sekininwomotsu | Có trách nhiệm |
14 | 空いている | あいている | aiteiru | Còn chỗ / trống chỗ |
15 | 登山口 | とざんぐち | tozanguchi | Cửa đi lên núi |
16 | 特約店 | とくやくてん | tokuyakuten | Cửa hàng giá đặc biệt |
17 | 改札口 | かいさつぐち | kaisatsuguchi | Cửa soát vé |
18 | 隣同士 | となりどうし | tonaridoushi | Cùng bên cạnh |
19 | 同姓 | どうせい | dousei | Cùng là nữ |
20 | 運賃 | うんちん | unchin | Cước vận chuyển |
21 | 別に | べつに | betsuni | Đặc biệt |
22 | 名物 | めいぶつ | meibutsu | Đặc sản, vật nổi tiếng |
23 | 現地旅行代理店 | げんちりょこうだいりてん | genchiryokoudairiten | Đại lý du lịch bản địa |
24 | ルーミングリスト | rumingurisuto | danh sách phòng | |
25 | ルーミング.リスト | rumingu.risuto | Danh sách phòng | |
26 | 名簿 | めいぼ | meibo | Danh sách tên |
27 | 名所 | めいしょ | meisho | Danh thắng cảnh |
28 | 微笑みの国 | ほほえみのくに | hohoeminokuni | Đất nước hiếu khách |
29 | ご家族連れ | ごかぞくづれ | gokazokuzure | Đi cùng gia đình |
30 | 旅行先 | りょこうさき | ryokousaki | Điểm du lịch |
31 | 市外通話 | しがいつうわ | shigaitsuuwa | Điện thoại ngoài thành phố |
32 | 国際電話 | こくさいでんわ | kokusaidenwa | Điện thoại quốc tế |
33 | 市内通話 | しないつうわ | shinaitsuuwa | Điện thoại trong thành phố |
34 | 頂上 | ちょうじょう | choujou | Đỉnh núi |
35 | 貴重品 | ひちょうひん | kichouhin | Đồ quý giá |
36 | 手回り品 | てまわりひん | temawarihin | Đồ xách tay |
37 | 日帰り旅行 | ひがえりりょこう | higaeriryokou | Du lịch đi về trong ngày |
38 | 団体旅行 | だんたいりょこう | dantairyokou | Du lịch theo đoàn |
39 | グループ旅行 | グループりょこう | gurupuryokou | Du lịch theo nhóm |
40 | 一方通行 | いっぽつうこう | ippoutsuukou | Đường mộy chiều |
41 | 預ける | あずける | azukeru | Gửi gắm, giao phó |
42 | 荷物 | にもつ | nimotsu | Hành lý |
43 | 手荷物 | てにもつ | tenimotsu | Hành lý xách tay |
44 | 満席 | まんせき | manseki | Hết chỗ |
45 | パスポート | pasupoto | Hộ chiếu | |
46 | ご親戚 | ごせきにん | goshinseki | Họ hàng |
47 | 団体行動 | だんたいこうどう | dantaikoudou | Hoạt động theo đoàn |
48 | グループ行動 | gurupukoudou | Hoạt động theo nhóm | |
49 | 自由行動 | じゆうこうどう | jiyuukoudou | Hoạt động tự do |
50 | ガイド | ガイド | gaido | Hướng dẫn viên |
51 | 添乗員 | てんじょういん | tenjouin | Hướng dẫn viên du lịch |
52 | キャンセルする | kyanserusuru | Hủy bỏ | |
53 | 足のご不自由な方 | あしのごふじゆなかた | ashinogofujiyuunahou | Khách bị liệt chân |
54 | お子様連れ | おこさまづれ | okosamatsure | Khách mang theo con |
55 | ホテル | hoteru | Khách sạn | |
56 | 自動ロック | じどうろっく | jidourokku | Khóa tự động |
57 | 食い違い | くいちがい | kuichigai | Không nhất trí, khác nhau |
58 | 名所旧跡 | めいしょきゅうせき | meishokyuuseki | Khu danh thắng di tích cổ |
59 | 中華街 | ちゅうかがい | chuukagai | Khu phố Trung Hoa |
60 | 遊園地 | ゆうえんち | yuuenchi | Khu vui chơi giải trí |
61 | 日程 | にってい | nittei | Lịch trình |
62 | 客層 | きゃくそう | kyakusou | Loại khách |
63 | 中腹 | ちゅうふく | chuufuku | Lưng núi |
64 | 買い物が目当て | かいものがめあて | kaimonogameate | Mục đích mua sắm |
65 | 車貸す | くるまかす | kurumakasu | Mượn xe |
66 | 待機する | たいきする | taikisuru | Nán lại, chờ đợi… |
67 | 早速 | さっそく | sassoku | Ngay tức khắc |
68 | 郊外 | こうがい | kougai | Ngoại ô |
69 | 責任者 | せきにんしゃ | sekininsha | Người chịu trách nhiệm |
70 | ルーム.メート | メート | rumu.meto | Người dọn phòng |
71 | 送迎係り = そうげいがかり | そうげいがかり | sougeikakari? | Người đưa đón |
72 | 参加者 | さんかしゃ | sankasha | Người tham gia |
73 | レストラン | resutoran | Nhà hàng | |
74 | 教会 | きょうかい | kyoukai | Nhà thờ |
75 | チェックイン | chekkuin | Nhập phòng | |
76 | 詰める | つめる | zumeru | Nhồi nhét (đồ vào vali) |
77 | 旅行客同士 | りょこうきゃくどうし | ryokoukyakudoushi | Nhóm khách du lịch |
78 | 未確認事項 | みかくにんじこう | mikakuninjikou | Những mục chưa xác nhận |
79 | 66.変更事項 | へんこうじこう | 66.henkoujikou | Những mục thay đổi |
80 | 雨水 | あまみず | amamizu | Nước mưa |
81 | クレーム | kuremu | Phàn nàn, khiếu nại | |
82 | 宴会場 | えんかいじょう | enkaijou | Phòng tiệc |
83 | ラウンジ | raunji | Phòng trò chuyện | |
84 | 乗り物 | のりもの | norimono | Phương tiện di chuyển |
85 | 戻る | もどる | modoru | Quay về |
86 | 空港 | くうこう | kuukou | Sân bay |
87 | 屋上 | おくじょう | okujou | Sân thượng |
88 | 明朝 | みょうちょう | myouchou | Sáng sớm |
89 | ベッド数 | べっどすう | beddokazu | Số lượng giường |
90 | 個数 | こすう | kosuu | Số lượng hành lý |
91 | 客数 | きゃくすう | kyakukazu | Số lượng khách |
92 | 部屋数 | へやすう | heyakazu | Số lượng phòng |
93 | 動物園 | どうぶつえん | doubutsuen | Sở thú |
94 | 時差ぼけ | じさぼけ | jisaboke | Sự chênh lệch múi giờ |
95 | 温度差 | おんどさ | ondosa | Sự chênh lệch nhiệt độ |
96 | サウナ | sauna | Tắm hơi | |
97 | 取敢えず | とりあえず | shuaezu | Tạm thời |
98 | 集合 | しゅうごう | shuugou | Tập trung / tập hợp |
99 | 自由参加 | じゆうさんか | jiyuusanka | Tham gia tự do |
100 | 団員 | だんいん | dan'in | Thành viên đoàn |
101 | 打ち合わせ | うちあわせ | uchiawase | Thảo luận, bàn bạc |
102 | 変更 | へんこう | henkou | Thay đổi |
103 | 予定変更 = よていへんこう | よていへんこう | yoteihenkou? | Thay đổi dự định |
104 | 入れ替える | いれかえる | irekaeru | Thay đổi phòng cho khách |
105 | 名札 | なふだ | nafuda | Thẻ ghi tên |
106 | 荷札 | にぶだ | nifuda | Thẻ hành lý |
107 | 時刻 | じこく | jikoku | Thời điểm |
108 | 送迎時間 | そうげいじかん | sougeijikan | Thời gian đón |
109 | 集合時間 | しゅうごうじかん | shuugoujikan | Thời gian tập trung |
110 | 所要時間 | しょようじかん | shoyoujikan | Thời gian tham quan |
111 | 間借りする | まがりする | magarisuru | Thuê phòng |
112 | 料金 | りょうきん | ryoukin | Tiền phí |
113 | 小銭 | こぜに | kozeni | Tiền xu |
114 | 交通事情 | こうつうじじょう | koutsuujijou | Tình hình giao thông |
115 | 全員 | ぜんいん | zen'in | Toàn thể mọi người |
116 | 到着 | とうちゃく | touchaku | Tới nơi |
117 | 電話交換局 | でんわこうかんきょく | denwakoukankyoku | Tổng đài |
118 | オペーレター | Tổng | opereta | Tổng đài |
119 | ハイキングコース | haikingukosu | Tour leo núi | |
120 | パッケジ.ツアー | pakkeji.tsua | Tour trọn gói | |
121 | チェックアウト | chekkuauto | Trả phòng | |
122 | 時間差 | じかんかせぎ | jikansa | Tranh thủ thời gian |
123 | チケットセンター | chikettosenta | Trung tâm / cửa hàng bán vé | |
124 | 交通渋滞 | こうつうたいじゅう | koutsuujuutai | Ùn tắc giao thông |
125 | キャスターつき | kyasutatsuki | Vali có bánh xe | |
126 | 旅行用の鞄 | りょこうようのかばん | ryokouyounokaban | Vali du lịch |
127 | スーツ。ケース | sutsu。kesu | valy | |
128 | 指定券 | していけん | shiteiken | Vé đặt trước |
129 | 航空券 | こうくうけん | koukuuken | Vé máy bay |
130 | 招待券 | しょうたいけん | shoutaiken | Vé mời |
131 | 入場券 | にゅうじょうけん | nyuujouken | Vé vào cổng |
132 | 博物館 | はくぶつかん | hakubutsukan | Viện bảo tàng |
133 | 裏書する | うらがきする | uragakisuru | Viết ra mặt sau |
134 | 回る | まわる | mawaru | Vòng quanh / dạo quanh |
135 | 世界各国を回る | せかいかっこくをまわる | sekaikakkokuwomawaru | Vòng quanh thế giới |
136 | 再確認 | さいかくにん | saikakunin | Xác nhận lại |
137 | 乗り合いバス | のりあいバス | noriaibasu | Xe bus công cộng |
138 | 貸し切りバス | かしきりバス | kashikiribasu | Xe bus thuê |
139 | ケーブルカー | keburuka | Xe cáp | |
140 | 積み終える | つみおえる | tsumioeru | Xếp dọn xong hành lý |
141 | 積み込む | つみこむ | tsumikomu | Xếp lên |
142 | 出発 | しゅっぱつ | shuppatsu | Xuất phát / khởi hành |
143 | リクエストする | rikuesutosuru | yêu cầu |
Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Nhật về du lịch mà Kosei đã biên tập. Hi vọng, bài viết về tiếng Nhật chủ đề du lịch đã mang lại nhiều điểu bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trang bị thêm các mẫu câu giao tiếp nha!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Quê hương
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Điện (Phần 2)
No comments: