Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tên 73 loại hoa quả bằng tiếng Nhật nhé. Có rất nhiều loại quả khi dịch sang tiếng Việt rất thú vị. Ví dụ như quả thanh long là ドラゴン フルーツ. 

Tên 73 loại hoa quả bằng tiếng Nhật

hoa quả bằng tiếng Nhật, từ vựng trái cây tiếng nhật
STTTừ vựng trái cây tiếng NhậtHiraganaRomajiTiếng Việt
1サクランボチェリーさくらんぼちぇりーsakuranbocherianh đào
2南瓜かぼちゃkabochabí ngô
3琵琶びわbiwabiwa
4アボカドあぼかどabokado
5ザボンざぼんzabonbưởi
6オレンジおれんじorenjicam
7ネーブルオレねーぶるおれneburuorecam naven (cam ngọt không hạt)
8檸檬れもんremonchanh tây ( to, hình trứng thuôn, màu vàng, vỏ dày, cứng)
9ライムらいむraimuchanh ( tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng nước, có nhiều ở việt nam)
10パッションフルーツぱっしょんふるーつpasshonfurutsuchanh leo
11ランブータンらんぶーたんranbutanchôm chôm
12バナナばななbananachuối
13ももmomođào
14ピーチぴーちpichiđào
15いちごichigodâu
16くわの実くわの みkuwano midâu 
17桑の果実くわ の かじつkuwa no kajitsudâu tằm
18ストロベリーすとろべりーsutoroberidâu tây
19パパイヤぱぱいやpapaiyađu đủ
20ココナッツ・椰子ここなっつ ・ やし kokonattsu ・ yashidừa
21胡瓜きゅうりkyuuridưa chuột
22西瓜すいかsuikadưa hấu
23メロンめろんmerondưa vàng
24パイナップルぱいなっぷるpainappurudứa 
25アーモンドあーもんどamondohạnh nhân
26くりkurihạt dẻ
27カシューナッツかしゅーなっつkashunattsuhạt điều
28フルーツふるーつfurutsuhoa quả
29果物くだものkudamonohoa quả
30かきkakihồng
31吊るし柿つる し かきtsuru shi kakihồng khô
32サポジラさぽじらsapojirahồng xiêm
33サブ千ェさぶ せん ぇsabu sen ehồng xiêm
34スターフルーツすたーふるーつsutafurutsukhế
35tsukhế 
36キウイきういkiuikiwi
37なしnashi
38ペアぺあpea
39石榴せきりゅうsekiryuulựu
40ラズベリーらずべりーrazuberimâm xôi
41木苺き いちごki ichigomâm xôi
42黒苺くろ いちごkuro ichigomâm xôi
43プラムぷらむpuramumận
44シュガーアップルしゅがーあっぷるshugaappurumãng cầu ta ( na)
45カスタードアップルかすたーどあっぷるkasutadoappurumãng cầu xiêm
46マンゴスチンまんごすちんmangosuchinmăng cụ
47タマリンドたまりんどtamarindome
48砂糖黍さとう きび satou kibimía
49ジャックフルーツじゃっくふるーつjakkufurutsumít
50アプリコットあぷりこっとapurikotto
51うめume
52青梅おうめoume
53レーズンれーずんrezunnho khô
54干しぶどうほし ぶどうhoshi budounho khô
55干し葡萄ほし ぶどうhoshi budounho khô
56葡萄ぶどうbudounho 
57ウォールナットうぉーるなっとuorunattoóc chó
58グアバぐあばguabaổi
59オリーブおりーぶoribuolive
60金柑きんかんkinkanquất vàng,  kim quất
61蜜柑みかんmikanquýt
62ドリアンどりあんdoriansầu riêng
63チェリーちぇりーcherisơ-ri, cherry, anh đào
64無花果いちじくichijikusung
65アップルあっぷるappurutáo
66林檎りんごringotáo
67なつめ natsumetáo tàu
68ドラゴンフルーツどらごんふるーつdoragonfurutsuthanh long
69柚子・柚ゆず ・ ゆずyuzu ・ yuzuthanh yên
70ブルーベリーぶるーべりーburuberiviệt quất
71ミルクフルーツみるくふるーつmirukufurutsuvú sữa
72マンゴーまんごーmangoxoài
73ネクタリンねくたりんnekutarinxuân đào

Các bạn đã biết cách gọi tên 73 loại hoa quả bằng tiếng Nhật chưa? Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei xem bài viết khác dưới đây nha!

>>>Tổng hợp hơn 30 cách đếm số trong tiếng Nhật 

>>> Tổng hợp đầy đủ Các loài hoa trong tiếng Nhật

>>> Giao tiếp tiếng Nhật ở siêu thị

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh sandwich hoa quả

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật Reviewed by hiennguyen on 26.10.23 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.