Danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Nhật
Vậy hôm nay các bạn hãy cùng Kosei điểm lại các danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Nhật qua bài viết này nhé! Chào các bạn, một số danh từ chỉ địa điểm vô cùng quen thuộc nhưng đôi khi chúng ta vẫn bị quên.
Danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Nhật
STT | KANJI | Cách đọc | Ý nghĩa |
1 | 空港 | くうこう | Sân bay |
2 | 港 | みなと | Bến cảng |
3 | 郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện |
4 | 銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |
5 | 市役所 | しやくしょ | Văn phòng hành chính Quận |
6 | 駅 | えき | Nhà ga |
7 | 病院 | びょういん | Bệnh viện |
8 | 美容院 | びよういん | Tiệm làm đẹp |
9 | 学校 | がっこう | Trường học |
10 | 小学校 | しょがっこう | Trường tiểu học |
11 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
12 | 高校 | こうこう | Trung học phổ thông, cấp 3 |
13 | 大学 | だいがく | Trường đại học |
14 | 大学院 | だいがくいん | Sau đại học, cao học |
15 | 寮 | りょう | Kí túc xá |
16 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
17 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
18 | 博物館 | はくぶつかん | Viện bảo tang |
19 | 美術館 | びじゅつかん | Bảo tang mỹ thuật |
20 | 体育館 | たいいくかん | Phòng tập thể dục |
21 | 大使館 | たいしかん | Đại sứ quán |
22 | 旅館 | りょかん | Khách sạn kiểu Nhật |
23 | ホテル |
| Khách sạn |
24 | 工場 | こうじょう | Công trường, nhà máy |
25 | 市場 | いちば | Chợ |
26 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
27 | 宴会場 | えんかいじょう | Phòng tiệc |
28 | 公園 | こうえん | Công viên |
29 | 交番 | こうばん | Bốt cảnh sát |
30 | 神社 | じんじゃ | Đền thờ thần xã |
31 | 寺 | てら | Chùa |
32 | 教会 | きょうかい | Nhà thờ |
33 | 幼稚園 | ようちえん | Nhà mẫu giáo |
34 | 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
35 | 近所 | きんじょ | Hàng xóm, vùng lân cận |
36 | 店 | みせ | Cửa hàng |
37 | 食料品て | しょくりょうひんてん | Cửu hàng tạp hóa |
38 | 花屋 | はなや | Cửa hàng hoa |
39 | 薬屋 | くすりや | Hiệu thuốc |
40 | 魚屋 | さかなや | Cửa hàng cá |
41 | 肉屋 | にくや | Cửa hàng thịt |
42 | 八百屋 | やおや | Hàng rau |
43 | 床屋 | とこや | Tiệm làm tóc |
44 | パン屋 | パンや | Lò bánh mì |
45 | 本屋 | ほんや | Cửa hàng sách |
46 | 文法具屋 | ぶんぽいぐや | Cửa hàng bán văn phòng phẩm |
47 | 質屋 | しちや | Tiệm cầm đồ |
48 | 居酒屋 | いざかや | Quán nhậu |
49 | 風呂屋 | ふろや | Nhà tắm công cộng |
50 | 温泉 | おんせん | Suối nước nóng |
51 | アパート |
| Căn hộ |
52 | デパート |
| Cửa hàng bách hóa |
53 | レストラン |
| Nhà hàng |
54 | 建物 | たてもの | Tòa nhà |
55 | ビル |
| Tòa nhà |
56 | マンション |
| Chung cư, căn hộ |
57 | 喫茶店 | きっさてん | Quán giải khát |
58 | 消防署 | しょうぼうしょ | Trạm cứu hỏa |
59 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
60 | コンビニ |
| Cửa hàng tiện lợi |
61 | スーパー |
| Siêu thị |
62 | 遊園地 | ゆうえんち | Công viên giải trí |
63 | モスク |
| Đền thờ đạo Hồi |
64 | プール |
| Bể bơi |
65 | 入国管理局 | にゅうこくかんりきょく | Cục xuất nhập cảnh |
66 | 警察署 | けいさつしょ | Sở cảnh sát |
67 | 広場 | ひろば | Quảng trường |
No comments: