3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)

 

Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học cuối cùng với chủ đề 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4) nhé! Như vậy là hành trình chinh phục từ vựng EJU sắp về đến đích rồi.

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)

từ vựng ôn thi eju môn sinh học

  1. 食物連鎖(しょくもつれんさ): chuỗi thức ăn

  2. 触覚(しょっかく): xúc giác

  3. 地割(じわ)れ: mặt đất bị nứt

  4. 震央(しんおう): trung tâm động đất

  5. 進化(しんか): tiến hóa

  6. 新旧(しんきゅう): mới và cũ

  7. 信号(しんごう): tín hiệu

  8. 新緑(しんりょく): kỷ lục mới

  9. 膵液(すいえき): dịch tụy

  10. 水生生物(すいせいせいぶつ): sinh vật sống dưới nước, thủy sinh

  11. 膵臓(すいぞう): tụy tạng

  12. 水族館(すいぞくかん): bể nuôi cá

  13. 水滴(すいてき): giọt nước

  14. 生活環境(せいかつかんきょう): môi trường sống

  15. 生活排水(せいかつはいすい): nước thải sinh hoạt

  16. 精細胞(せいさいぼう): tế bào tinh trùng

  17. 精子(せいし): tinh trùng, tinh dịch

  18. 生殖(せいしょく): sinh sôi, sinh sản

  19. 生殖細胞(せいしょくさいぼう): tế bào sinh sản

  20. 生物濃縮(せいぶつのうしゅく): cô đặc sinh vật

  21. 生命(せいめい)を維持(いじ)する: duy trì sự sống

  22. 脊髄(せきずい): tủy sống

  23. 脊椎動物(せきついどうぶつ): động vật có xương sống

  24. 赤道(せきどう): xích đạo

  25. 絶滅(ぜつめつ): tuyệt chủng

  26. 背骨(せぼね): xương sống

  27. セロハン: giấy bóng kính

  28. 染色体(せんしょくたい): nhiễm sắc thể

  29. 双眼鏡(そうがんきょう): ống nhòm

  30. 双子葉類(ふたごようるい): loại thực vật hai lá mầm

  31. 草食動物(そうしょくどうぶつ): động vật ăn cỏ

  32. 側根(そっこん): rễ bên

  33. ダイオキシン: chất  đi ô xin

  34. 大気圧(たいきあつ): áp suất không khí

  35. 体循環(たいじゅんかん): hệ tuần hoàn

  36. 大静脈(だいじょうみゃく): tĩnh mạch chủ

  37. 胎児(たいじ): thai nhi

  38. 堆肥(たいひ): phân trộn, phân bón hữu cơ

  39. 堆積岩(たいせきがん): đá trầm tích

  40. 堆積(たいせき)する: trầm tích, đóng cặn

Chúng ta hãy bỏ ra một chút thời gian mỗi ngày để học lại 3500 từ vựng này để chuẩn bị cho kỳ thi EJU nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4) 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4) Reviewed by hiennguyen on 18.10.21 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.