Cùng Kosei phá tan nỗi sợ Kanji qua series bài học Kanji theo bộ nhé! Trong bài học này, Kosei sẽ phân biệt giúp bạn các Kanji có chứa bộ KỶ - 己 nhé!
Tập hợp Kanji từ N5 đến N1 theo bộ KỶ
Cấp độ | Kanji | Hán Việt | Nghĩa | Âm Kun | Âm On |
N1 | 紀 | KỶ | thế kỷ | | 世紀【せいき】thế kỷ 紀元前【きげんぜん】trước công nguyên |
N3 | 記 | KÝ | nhật ký | 記す【しるす】đánh dấu | 日記【にっき】nhật ký 記者【きしゃ】ký giả, phóng viên 記念日【きねんび】ngày kỷ niệm |
N1 | 忌 | KỴ | đố kỵ | 忌む 【いむ】 trốn tránh, xa lánh忌み数【いみかず】 số không may mắn忌まわしい 【いまわしい】 khó chịu, làm bực mình | 忌避 【きひ】 sự trốn tránh |
N2 | 改 | CẢI | cải cách | 改める【あらためる】cải thiện, thay đổi改まる【あらたまる】sửa đổi, hoàn lương | 改善する【かいぜん】cải thiện, tiến bộ 改札口【かいさつぐち】cổng soát vé 改正する【かいせい】cải chính, sửa chữa |
N1 | 妃 | PHI | phi tần | | |
N3 | 配 | PHỐI | phân phối | 配る【くばる】phân phát, phân phối | 配達する【はいたつ】vận chuyển 心配する【しんぱいする】lo lắng 配列【はいれつ】sự xếp hàng |
N4 | 起 | KHỞI | khởi dậy | 起きる【おきる】thức dậy起こる 【おこる】 xảy ra起こす【おこす】đánh thức, đỡ dậy, dựng dậy | 起因【きいん】nguyên nhân 起用【きよう】 cuộc hẹn 起動【きどう】 khở |
No comments: