Học những Kanji có liên quan tới chữ TRI

 

Cùng Kosei học những kanji có liên quan tới chữ TRI (知) trong "tri thức", mang nghĩa hiểu biết, có kinh nghiệm. Cùng Kosei khám phá thêm những Kanji khác có chứa thành phần 知 trong chữ nhé!

Học những Kanji có liên quan tới chữ TRI

những Kanji có liên quan tới chữ TRI

Cấp độKanjiHán ViệtNghĩaÂm KunÂm On
N1THỈmũi tên
矢【や】mũi tên
矢印【やじるし】mũi tên chỉ hướng
一矢【いっし】1 mũi tên
N4TRI, TRÍtri thức
  • し.る
知る【しる】biết (thông tin), có kinh nghiệm, biết (mặt)
知り合い【しりあい】người quen
  • し.らせる
知らせる【しらせる】thông báo, báo tin
知識【ちしき】hiểu biết, tri thức
通知する【つうちする】thông báo, loan tin
知人【ちじん】người quen
N1TRÍtrí tuệ 
智慮【ちりょ】sự lo xa
N1SIngu si
  • し.れる
  • おろか
音痴【おんち】mù nhạc
N1TẬTbệnh tật
  • はや.い
  • シツ
疾走【しっそう】sự chạy nhanh, sự lao nhanh, phóng đi

Học những Kanji có liên quan tới chữ TRI Học những Kanji có liên quan tới chữ TRI Reviewed by hiennguyen on 8.1.21 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.