Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 6
Bạn đã sẵn sàng với những từ vựng N1 bài 6 tiếp theo này chưa? Đừng lo lắng, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ đồng hành và tiếp thêm năng lượng cho bạn hoàn thành bộ Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ!
Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 6
~かかる①<自> 相手に対して作用を及ぼす | |||
381 | が寄りかかる | よりかかる | dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (壁に、木に、親に) |
382 | (が)凭れかかる | もたれかかる | dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (いすの背に、友人の肩に、親に) |
383 | (が)つかみかかる | tóm lấy, chụp lấy (相手に) | |
384 | が突っかかる | つっかかる | đâm vào, tấn công, gây hấn (闘牛士に とうぎゅうし võ sĩ đấu bò) |
385 | が飛びかかる が跳びかかる | とびかかる | nhảy vồ lấy (犯人に、獲物に) |
~かかる②<自> ~を始める | |||
386 | が取りかかる | とりかかる | bắt đầu (論文に) |
~かかる③<自> もう少しで~しそうである | |||
387 | が暮れかかる | くれかかる | sắp tối |
388 | が落ちかかる | おちかかる | sắp rơi xuống |
~かける①<自/他> 相手に対して作用を及ぼす | |||
389 | を立てかける | たてかける | để tựa vào (壁に) |
390 | が話しかける | はなしかける | bắt chuyện, nói chuyện (妹に) |
391 | が働きかける | はたらきかける | gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến (AをBに働きかける tác động lên B về vấn đề A) |
働きかけをする | gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến | ||
392 | が押しかける | おしかける | đâm vào, lao vào (家に、空港に) |
393 | が詰めかける | つめかける | tập trung đông ở một chỗ |
394 | を見せかける | みせかける | ngụy tạo, ngụy trang (木の枝に ngụy trang vào cành cây) |
~かける②<自/他> ~し始めてやめる | |||
395 | を言いかける | いいかける | bắt đầu nói |
~かける③<自> もう少しで~しそうである | |||
396 | が溺れかける | おぼれかける | suýt chết đuối |
~つける①<自/他> 相手に強く~する、強い勢いで~する | |||
397 | を言いつける | いいつける | ① ra lệnh, sai bảo ② mách lẻo, méc |
398 | が駆けつける | かけつける | chạy lao vào (病院に) |
399 | を決めつける | きめつける | khẳng định (あなたが悪いと) |
400 | を送り付ける | おくりつける | gửi (本を彼女に) |
401 | を押し付ける | おしつける | ① ép buộc (人に責任を) ② ép vào, áp vào (壁に耳を) |
402 | をにらみつける | nhìn chằm chằm | |
403 | を叩きつける | たたきつける | đập vào (机に) |
404 | を怒鳴りつける | どなりつける | quát mắng (コーチは選手を) |
見せつける | みせつける | khoe (khoe món đồ với bạn) | |
~つける②<他> ものに何かを付けるようにする | |||
405 | を備え付ける | そなえつける | trang bị những đồ dùng thường xuyên(部屋にエアコンを) |
406 | を飾り付ける | かざりつける | trang trí (クリスマスツリーに豆電球を) |
~つける③<自/他> ~することに慣れている、いつも~している | |||
407 | をやりつける | そなえつける | quen thuộc, thường làm (やりつけることをする) |
408 | が行きつける | かざりつける | thường đi đâu đó |
行きつけの店 | tiệm hay đi | ||
~とる①<他> 自分のものにする | |||
409 | を勝ち取る | かちとる | chiến thắng |
410 | をつかみ取る | つかみとる | nắm bắt (チャンスを、勝利を) |
411 | を聞き取る | ききとる | nghe tiếp thu được, nghe được |
412 | を書き取る | かきとる | ghi chú |
413 | を読み取る | よみとる | đọc, nắm được nội dung (表情、気持ち、カード、) |
414 | を乗っ取る | のっとる | chiếm quyền kiểm soát, chiếm đoạt (飛行機を、会社を) |
乗っ取り犯 | のっとりはん | người chiếm đoạt, tội phạm chiếm đoạt những thứ của người khác | |
ハイジャック | hijack | không tặc cướp máy bay | |
415 | を抜き取る | ぬきとる | móc ra (財布から紙幣を しへい tiền giấy) |
~返す①<他> 他からされたことを、こちらからもする | |||
416 | を言い返す | いいかえす | đáp trả, nói trả lại |
~返す②<他> もう一度~する | |||
417 | を読み返す | よみかえす | đọc lại (母の手紙を) |
を読み直す | よみなおす | đọc lại | |
418 | を聞き返す | ききかえす | hỏi lại |
を聞き直す | ききなおす | hỏi lại | |
419 | を思い返す | おもいかえす | ① suy nghĩ lại, thay đổi quyết định, ② nhớ lại |
を思い直す | おもいなおす | suy nghĩ lại, thay đổi quyết định | |
を振り返る | ふりかえる | nhớ lại | |
420 | を見返す | みかえす | ① đọc lại, xem lại (レポートを) ② nhìn lại (bị nhìn nên nhìn lại) |
を見直す | みなおす | đọc lại, xem lại | |
~切る①<自/他>最後まで~する (関)~果たす、~抜く、~尽くす | |||
421 | を使い切る | つかいきる | sử dụng hết (力、財産、食材) |
422 | を出し切る | だしきる | bộc lộ ra hết (全力を) |
~切る②<自/他>すっかり~する、完全に~する | |||
423 | が分かり切る | わかりきる | rõ ràng, hiển nhiên |
424 | が困り切る | こまりきる | rất khốn đốn |
425 | が澄み切る | すみきる | hoàn toàn trong sáng, trong xanh |
426 | を押し切る | おしきる | nhất quyết |
~切る③<自>強く~する | |||
427 | が言い切る | いいきる | khẳng định (本物だと) |
428 | が踏み切る | ふみきる | hạ quyết tâm, quyết định làm |
取り~①「取り」が付かないと意味が変わるもの | |||
429 | を取り返す | とりかえす | lấy lại (những gì đã mất) |
を取り戻す | とりもどす | lấy lại | |
430 | を取り立てる | とりたてる | ① đòi nợ (家賃を) ② ưu ái bổ nhiệm (リーダーに取り立てる năng lực thực tế chưa đạt được nhưng được ưu ái cất nhắc) ③ không...lắm (+thể phủ định = 特に) 取り立てて問題にすろことはないだろう |
431 | を取り締まる | とりしまる | kiểm soát, quản lý (スピード違反を) |
取り締まり | とりしまり | sự kiểm soát, sự quản lý | |
取締役 | とりしまりやく | người quản lý, người điều hành | |
432 | が取り組む | とりくむ | chuyên tâm vào (難しい問題に) |
433 | が/を取り込む | とりこむ | ① mang vào, lấy vào (洗濯物を) ② giành được, thu về phía mình (会社の金を biển thủ) ③ bận rộn (お取込み中) |
434 | を取り下げる | とりさげる | rút lại, bãi bỏ phán quyết, lời nói (辞表、訴え、告訴 こくそ sự tố cáo ) |
435 | を取り次ぐ | とりつぐ | chuyển lời nhắn, chuyển điện thoại (用件 lời nhắn, 電話) dùng trong giải thích hành động chứ không phải hành động trực tiếp |
436 | を取り巻く | とりまく | vây quanh, bao vây (首相を, アイドル、) |
取り~②「取り」が付かないと意味があまり変わらないもの | |||
437 | を取り除く | とりのぞく | loại bỏ (不純物 chất cặn bã, ごみ) |
を取り去る | とりさる | loại bỏ | |
を除去する | じょきょ | loại bỏ | |
438 | を取り替える | とりかえる | ① thay thế bằng cái mới ② trao đổi (姉とセーターを) |
を交換する | こうかん | thay thế, trao đổi | |
439 | を取り付ける | とりつける | ① gắn, lắp đặt, trang bị (エアコンを、火災報知器を) ② thỏa thuận (契約を) |
を取り外す | とりはずす | dở bỏ, tháo bỏ | |
を据え付ける | すえつける | lắp đặt, trang bị | |
440 | を取り扱う | とりあつかう | ① đối đãi, xử lý vật(壊れやすいものを丁寧に) ② đối xử con người (公平に) ③ cung cấp, có (コンビニでは切手は取り扱っていない) ④ làm, thực hiện (Aではなく、Bも取り扱う) |
441 | を取り決める | とりきめる | quyết định (契約条件を) |
442 | を取りまとめる | とりまとめる | ① tập hợp (荷物を) ② thu xếp (商談 đàm phán thương mại, 縁談 えんだん dạm hỏi đám cưới) |
取りまとめ役 | とりまとめやく | người giữ vai trò tập hợp, thu xếp | |
443 | を取りやめる | とりやめる | hủy bỏ, cancel (旅行を) |
取りやめになる | bị hủy | ||
取りやめにする | hủy | ||
444 | を取り寄せる | とりよせる | đặt mang đến nhà, order (全国からおいしいものを) |
突き~① 激しい勢いで~する、間近に~する | |||
445 | を突き返す | つきかえす | không chấp nhận, bị trả lại (上司から報告書を) |
446 | を突き飛ばす | つきとばす | đẩy văng ra, xô ra (警官を) |
447 | を突き上げる | つきあげる | ① giơ lên (こぶし nắm đấm) ② thúc đẩy, thúc ép (thúc ép ai đó) ③ sôi sục, dâng trào (怒りが) |
(が)こみ上げる | sôi sục, dâng trào | ||
448 | を突き出す | つきだす | ① hất ra, đưa ra, chìa ra (あご cằm) ② đưa ra, giao cho (スリを警察に giao kẻ móc túi cho cảnh sát) |
449 | を突き放す | つきはなす | rời bỏ, bỏ mặc (子供を) |
450 | を突きつける | つきつける | chìa ra, đưa ra (ナイフを、証拠を) |
451 | を突き合わせる | つきあわせる | ① đối mặt, đối đầu (膝を ひざ) ② so sánh (原本と写本を しゃほん bản chính và bản sao) |
~突き~② 最後まで~する | |||
452 | を突き止める | つきとめる | xác định (犯人の隠れ家 かくれが nơi ẩn náu của tội phạm、理由、原因、責任の所在) |
453 | を突き詰める | つきつめる | tìm hiểu, điều tra kĩ lưỡng (不明な点を) |
飛び~ | |||
454 | が飛び降りる | とびおりる | ① nhảy xuống (高いところから) ② nhảy ra khỏi (電車から) |
455 | が飛び歩く | とびあるく | bay vòng vòng, bay đến nơi này nơi kia (đi công tác chỗ này chỗ kia) |
456 | が飛び起きる | とびおきる | bật dậy (khi ngủ dậy) |
457 | が飛び越える | とびこえる | nhảy vượt qua người khác, tiến bộ, vượt mặt |
が飛び越す | とびこす | nhảy vượt qua (cự ly) | |
458 | が飛びつく | とびつく | đến mục tiêu một cách rất nhanh, bay ập tới (父親に) |
459 | が飛び散る | とびちる | bắn tứ tung (汗、花火、) |
460 | が飛び跳ねる | とびはねる | nhảy lên nhảy xuống, nhảy tưng tưng |
差し~ | |||
461 | を差し出す | さしだす | đưa cái gì về phía đối phương (手、招待状 しょうたいじょう) |
差出人 | さしだしにん | người đưa, người gửi | |
462 | を差し伸べる | さしのべる | đưa cái gì về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý 手を差し伸べる đưa tay về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý giúp đỡ, hỗ trợ, v.v |
463 | を差し挟む | さしはさむ | nhét vào, chèn vào (本にしおりを tấm đánh dấu trang, 口を chen vào câu chuyện) |
464 | を差し引く | さしひく | khấu trừ (給料から税金を) |
を控除する | こうじょ | khấu trừ (給料から税金を) | |
465 | を差し控える | さしひかえる | từ chối không nhúng tay vào |
466 | を差し替える | さしかえる | thay thế một cái xấu bằng một cái tốt (trước khi nó bắt đầu được sử dụng.) (新しいものを) 間違いがあったので、3枚目を差し替えた。 |
を入れ替える | いれかえる | trao đổi, đổi chỗ コップとグラスの場所を入れ替えた。 | |
を取り替える | とりかえる | thay thế một cái đã bị hư hỏng, không dùng được nữa bằng một cái tốt (sau khi đã được sử dụng ) 電池が切れているようなので、取り換えよう。 | |
467 | が差し迫る | さしせまる | đến gần, áp sát, cận kề (締切りが、危険が) |
引き~ | |||
468 | を引き上げる | ひきあげる | ① kéo lên, nâng lên (沈んだ船を) ② nâng lên (消費税を) ③ nâng đỡ (部長に) |
469 | が/を引き揚げる | ひきあげる | rút lui, rút binh lính (戦地から、軍隊を) |
が撤退する | てったい | rút lui | |
470 | が引き下がる | ひきさがる | rời khỏi, rút lui khỏi (部屋から、会議室から、政界の第一線,) |
が退く | しりぞく | nghỉ việc, rút lại, từ bỏ | |
471 | を引き止める | ひきとめる | kéo giữ lại, không để cho đi (客さんを) |
472 | が/を引き取る | ひきとる | ① thu lại (古い家電製品を) ② chăm sóc, nhận nuôi dưỡng (母を、野良犬 のらいぬ chó hoang) |
473 | を引きずる | ひきずる | ① kéo lê (荷物を) ② lôi kéo (歯医者に子供を) ③ kéo dài, giữ mãi trong lòng (過去の失敗を) |
474 | を引き締める | ひきしめる | ① siết chặt, thắt chặt (ウエストを siết vòng eo, làm eo thon) ② siết chặt tinh thần (気を nghiêm túc, tập trung tinh thần lại) ③ siết chặt, thắt chặt thu chi, kinh tế(家計 chi tiêu trong gia đình) |
金融引き締め | きんゆうひきしめ | siết chặt tài chính | |
475 | が引きこもる | ひきこもる | nhốt mình ở nhà, không ra ngoài |
476 | を引き伸ばす | ひきのばす | ① phóng to, kéo ra (写真を) ② kéo ra, làm dài ra, kéo thẳng ra (曲がった針金を、) |
477 | を引き延ばす | ひきのばす | delay, chậm trễ, trì hoãn (解決を、返事、支払い、会議、) |
振り~ | |||
478 | を振り返る | ふりかえる | ① quay lại, bị gọi nên quay lại ② nhìn lại, nhớ lại thời gian (一年を nhìn lại một năm) |
が/を振り向く | ふりむく | quay lại, bị gọi nên quay lại | |
479 | を振り替える | ふりかえる | bù vào, thay thế (休みは翌月曜日に、バス輸送に) tạm thời sử dụng thay thế cái này bằng cái khác. |
振替休日 | ふりかえきゅうじつ | nghỉ thay thế, nghỉ bù (làm bù nghỉ bù hoặc nghỉ bù lễ trùng ngày nghỉ) | |
振替輸送 | ふりかえゆそう | thay thế cách vận chuyển, chuyển phát, chuyên chở | |
480 | を振り回す | ふりまわす | ① vung, múa may vòng vòng (ナイフ, 棒) ② thao túng, điều khiển, khống chế (恋人を、) ③ thao túng (権力を) |
を振りかざす | ふりかざす | vung (vũ khí), thao túng (quyền lực) |
Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 6
Reviewed by hiennguyen
on
16.9.20
Rating:
No comments: