Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 41

Cùng Kosei tiếp tục học từ vựng N4 bài 41 trong giáo trình Minna ngay thôi!Bạn sắp hoàn thành chặng đường N4 rồi đó. Gấp rút ôn tập và luyện đề để chuẩn bị cho bài thi JLPT N4 nhé!

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 41

từ vựng n4 bài 41

STTTừ VựngKanjiHán - ViệtNghĩa
1いただきます  nhận(kính ngữ của もらいます)
2くださいます  cho, tặng(kính ngữ của くれます)
3やります  cho(hạ bối hoặc cây cỏ, động vật)
4よびます呼びますmời
5とりかえます取り替えますTHỦ THẾđổi, thay
6しんせつに します親切に しますTHÂN THIẾTgiúp đợm đối xử thân thiện
7かわいい  xinh, đáng yêu
8おいわいお祝いCHÚCquà; quà mừng
9おとしだまお年玉NIÊN NGỌCtiền mừng tuổi
10[お]みまい[お]見舞いKIẾN VŨthăm người ốm
11きょうみ興味HƯNG VỊquan tâm
12じょうほう情報TÌNH BÁOthông tin
13ぶんぽう文法VĂN PHÁPngữ pháp
14はつおん発音PHÁT ÂMphát âm
15さるVIÊNcon khỉ
16えさ  mồi; thức ăn
17おもちゃ  đồ chơi
18えほん絵本HỘI BẢNtruyện tranh
19えはがき絵はがきHỘIbưu ảnh
20ドライバー  đồ vặn ốc; tua-vít
21ハンカチ  khăn tay
22くつした靴下NGOA HẠvớ
23てぶくろ手袋THỦ ĐAIgăng tay
24ゆびわ指輪CHỈ LUÂNnhẫn
25バッグ  túi xách
26そふ祖父TỔ PHỤông (của mình)
27そぼ 祖母TỔ MẪUbà (của mình)
28まごTÔNcháu
28おじ  chú, bác, cậu (của mình)
30おじさん  chú, bác, cậu (của ngta)
31おば  cô, dì (của mình)
32おばさん  cô, dì (của ngta)
33おととし  năm ngoái
34はあ  vâng, tôi hiểu rồi
35もうしわけ ありません申し訳 ありませんTHÂN DỊCHXin lỗi
36あずかります預かりますDỰbảo quản; thu nhận; giữ giùm
37せんじつ先日TIÊN NHẬTngày kia
38たすかります助かりますTRỢgiúp đỡ
39むかしばなし昔話TÍCH THOẠItruyền thuyết; cổ tích
40ある~  có một~
41おとこNAMcon trai; đàn ông
42こどもたち子どもたちTỬcon nít; con cái
43いじめます  chọc ghẹo; chọc phá
44かめ  con rùa
45たすけます助けますTRỢcứu; giúp
46[お]しろ[お]城THÀNHlâu đài; thành
47おひめさまお姫様CƠ DẠNGcông chúa
48たのしく楽しくLẠCvui sướng
49くらします暮らしますMỘsống
50りくLỤClục địa
51すると  rồi thì
52けむりYÊNkhói
53まっしろ[な]真っ白[な]CHÂN BẠCHtrắng xoá
54なかみ中身TRUNG THÂNnội dung; bên trong

がんばってね!

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 41 Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 41 Reviewed by hiennguyen on 5.8.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.