Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT

 

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá ngay trong bài học từ vựng hán tự Tuyết phần 1 này nhé~ Các từ vựng về gắn liền 雪 không chỉ để nói về tuyết, mùa đông và cả dép! Thật phong phú đúng không nào, nhưng vẫn còn tiếp đó! 

Nâng cao vốn từ vựng với hán tự  - TUYẾT
(
P1)

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 冠雪(かんせつ): Đỉnh núi phủ tuyết trắng.

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 初雪(はつゆき): Tuyết đầu mùa, trận tuyết đầu tiên của mùa đông hoặc năm mới.
  • 吹雪(ふぶき): Bão tuyết.
  • 斑雪(はだれゆき): Lớp tuyết mỏng còn đọng lại, chưa tan đi.
  • 新雪(しんせつ): Lớp tuyết mới rơi xuống và đọng lại.
  • 春雪(しゅんせつ): Tuyết rơi mùa xuân.
  • 根雪(ねゆき): Tuyết rơi xuống và đọng lại, chưa tan hết.
  • 残雪(ざんせ): Tàn tuyết nhỏ còn sót lại

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 氷雪(ひょうせつ): Băng tuyết
  • 泡雪(あわゆき): Những hạt tuyết nhỏ xíu, rất dễ tan
  • 深雪(しんせつ): Lớp tuyết đọng dày, chất thành đống
  • 白雪(はくせつ・しらゆき): Tuyết trắng xóa
  • 眉雪(びせつ): Lông, tóc trắng như tuyết
  • 積雪(せきせつ): Tuyết rơi xuống và đọng lại
  • 細雪(さいせつ・ささめゆき): Tuyết rơi nhỏ
  • 豪雪(ごうせつ): tuyết lớn
  • 降雪(こうせつ): tuyết rơi
  • 雪代(ゆきしろ): tuyết tan đi, nước sông bắt đầu chảy lại
  • 雪冤(せつえん): sự bào chữa, chứng minh sự vô tội
  • 雪原(せつげん): một vùng rộng lớn phủ đầy tuyết, đồng tuyết, băng nguyên
  • 雪垂(ゆきしずり): tuyết vốn đọng trên cành cây lại rơi xuống đất
  • 雪沓(ゆきぐつ): giày đi tuyết bằng cói kiểu Nhật

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 雪洞(せつどう): hang động tuyết

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 雪洞(ぼんぼり) : đèn dầu nhỏ

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 雪消(ゆきげ): tuyết tan
  • 雪渓(せっけい): thung lũng tuyết
  • 雪礫(ゆきつぶて) : quả cầu tuyết, bóng tuyết
  • 雪肌(せっき): bề mặt của lớp tuyết đọng
  • 雪膚(せっぷ) : da trắng như tuyết

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 雪辱(せつじょく): sự thanh minh, đính chính về danh dự, sự đến bù thiệt hại
  • 雪隠(せっちん): nhà về sinh kiểu cũ

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 雪駄(せった): dép xỏ ngón kiểu Nhật

từ vựng hán tự tuyết phần 1

  • 霜雪(そうせつ): sương và tuyết
Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT Nâng cao vốn từ vựng với hán tự 雪 - TUYẾT Reviewed by hiennguyen on 10.8.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.