Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 33

Đừng bỏ lỡ những bài học từ vựng N4 bài 33 của trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! Ngày hôm nay, Kosei tiếp tục giới thiệu tới các bạn đang học tiếng Nhật những từ vựng bài 33 trong giáo trình Minna no Nihongo! 

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 33

từ vựng N4 bài 33

STTTừ VựngKanjiHán - ViệtNghĩa
1にげます II逃げますĐÀOchạy trốn, bỏ chạy
2さわぎますI騒ぎますTAOlàm ồn, làm rùm beng
3あきらめます II  từ bỏ, đầu hàng
4なげますII投げますĐẦUném
5まもります I守りますTHỦbảo vệ, tuân thủ
6あげます II上げますTHƯỢNGnâng lên, tăng lên
7さげます II下げますHẠhạ xuống, giảm xuống
8つたえます II伝えますTRUYỀNtruyền đạt
9ちゅういしますIII注意しますCHÚ Ýchú ý
10はずします I外しますNGOẠIrời, không có ở (chỗ ngồi)
11だめ  không được, không thể
12せきTỊCHchỗ ngồi, ghế
13ファイト(な) ’quyết chiến’, ‘cố lên’
14マーク  kí hiệu
15ボール  quả bóng
16せんたくき洗濯機TẨY TRẠC CƠmáy giặt
17―きー機máy–
18きそく規則QUY TẮCquy tắc, kỷ luật
19しようきんし使用禁止SỬ DỤNG CẤM CHỈcấm sử dụng
20たちいりきんし立ち入り禁止LẬP NHẬP CẤM CHỈcấm vào
21いりぐち入口NHẬP KHẨUcửa vào
22でぐち出口XUẤT KHẨUcửa ra
23ひじょうぐち非常口PHI THƯỜNG KHẨUcửa thoát hiểm
24むりょう無料VÔ LIỆUmiễn phí
25ほんじつきゅうぎょう本日休業BẢN NHẬT HƯU NGHIỆPhôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
26えいぎょうちゅう営業中DOANH NGHIỆP TRUNGđang mở cửa
27しようちゅう使用中SỬ DỤNG TRUNGđang sử dụng
28―ちゅうー中TRUNGđang–
29どういうー  –gì, — thế nào
30もう  không—nữa
31あと  còn~
32ちゅうしゃいはん駐車違反TRÚ XA VI PHẢNđỗ xe trái phép
33そりゃあ  thế thì ,ồ
34~いない~以内NỘI~trong khoảng, ~trong vòng
35けいさつ警察CẢNH SÁTcảnh sát
36ばっきん罰金PHẠT KIMtiền phạt
37でんぽう電報ĐIỆN BÁOđiện báo
38ひとびと人々NHÂNnhiều người
39きゅうよう急用CẤP DỤNGviệc gấp
40うちます(でんぽうを)打ちます(電報を)ĐIỆN BÁO ĐẢgửi(điện báo)
41でんぽうだい電報代ĐIỆN BÁO ĐẠIphí điện báo
42できるだけ  cố gắng, trong khả năng có thể
43みじかく短くĐOẢNngắn gọn
44また  thêm nữa
45たとえば例えばLỆví dụ
46キトク危篤NGUY ĐỐCtình trạng hiểm nghèo
47おもいびょうき重い病気TRỌNG BỆNH KHÍbệnh nặng
48あす明日MINH NHẬTngày mai
49るす留守LƯU THỦvắng nhà
50るすばん留守番LƯU THỦ PHIÊNtrông nhà, giữ nhà
51(お)いわい(お)祝いCHÚCviệc mừng
52なくなります I亡くなりますVONGmất,chết
53かなしい悲しいBIbuồn
54りようします利用しますLỢI DỤNGsử dụng, lợi dụng, tận dụng

がんばって!

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 33 Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 33 Reviewed by hiennguyen on 15.7.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.