Tổng hợp từ vựng viết CV tiếng Nhật, sơ yếu lý lịch CHUẨN NHẤT

Chắc hẳn nhiều bạn đang rất đau đầu khi phải viết CV hay sơ yếu lý lịch bằng tiếng Nhật, viết từ đâu, như thế nào, không những vậy CV có quá nhiều hán tự và thật khó hiểu. Đừng lo lắng hãy theo dõi bài viết của Trung tâm tiếng Nhật Kosei, các thuật ngữ dùng trong mẫu CV sẽ được giải thích tường tận và đầy đủ.

Từ vựng tiếng Nhật trong sơ yếu lý lịch ( 履歴書)

Từ vựng viết CV tiếng Nhật, sơ yếu lý lịch ( 履歴書)

Mẫu 履歴書 cơ bản:

+ 履歴書 : Sơ yếu lý lịch

+ 年 月 日 現在: Ngày tháng năm thời điểm hiện tại

+ ふりがな: Tên (phiên âm)

+ 氏名 Tên: viết hoa hoặc viết bằng Kanji

+ 年 月日生: Ngày tháng năm sinh, (満歳): tính tròn tuổi

+ 男女: Giới tính

>>>Các bạn xem hết các từ vựng tại đây nha

Tổng hợp từ vựng viết CV tiếng Nhật, sơ yếu lý lịch CHUẨN NHẤT Tổng hợp từ vựng viết CV tiếng Nhật, sơ yếu lý lịch CHUẨN NHẤT Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 24.7.20 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.