HỌC NGAY 47 từ vựng tiếng Nhật về Môi trường CHI TIẾT NHẤT (Phần 1)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua các từ vựng theo chủ đề – Môi trường (Phần 1) nhé.
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)
- 環境(かんきょう): Môi Trường
- 自然(しぜん): Tự Nhiên
- 天然(てんねん): Thiên Nhiên
- 汚染(おせん): Ô Nhiễm
- 産業化(さんぎょうか): Công Nghiệp Hóa
- 技術(ぎじゅつ): Công Nghệ
- 農業(のうぎょう): Nông Nghiệp
- 家畜(かちく): Chăn Nuôi
- 林業(りんぎょう): Lâm Nghiệp
- 無駄(むだ): Lãng Phí
- エネルギー: Năng Lượng
- 需給(じゅきゅう): Nhu Cầu
- 化石燃料(かせきねんりょう): Nhiên Liệu Hóa Thạch
- 再生化のエネルギー(さいせいかのうエネルギー): Năng Lượng Tái Tạo
- 太陽エネルギー(たいようイネルギー): Năng Lượng Mặt Trời
- 風力(ふうりょく): Năng Lượng Gió
- 水力(すいりょく): Năng Lượng Nước
HỌC NGAY 47 từ vựng tiếng Nhật về Môi trường CHI TIẾT NHẤT (Phần 1)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
31.7.20
Rating:
No comments: