Từ vựng Minna no Nihongo bài 11
Bạn đã đi cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei gần nửa chặng đường của bộ I, giáo trình Minna no Nihongo rồi đó! Bạn đã sẵn sàng học tiếp từ vựng Minna no Mihongo bài 11 chưa?
Học từ vựng tiếng Nhật N5
Hãy kết hợp học từ vựng và ngữ pháp bằng cách đặt câu với từ vựng có trong bài và cả những từ mà bạn đã biết để có thể sử dụng linh hoạt từ vựng và kích thích não bộ ghi nhớ từ vựng đó. Học bằng tất cả các giác quan như nhìn từ vựng, đọc to từ lên và nghe người khác phát âm càng nhiều thì bạn càng nhớ từ vựng. Hãy thử áp dụng phương pháp nhỏ mà trung tâm tiếng Nhật Kosei bật mí trên nhé!
Minna no Nihongo - Bài 11
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | かかります | mất, tốn | ||
2 | やすみます | 休みます | HƯU | nghỉ ngơi |
3 | ひとつ | 1 cái (đồ vật) | ||
4 | ふたつ | 2 cái | ||
5 | みっつ | 3 cái | ||
6 | よっつ | 4 cái | ||
7 | いつつ | 5 cái | ||
8 | むっつ | 6 cái | ||
9 | ななつ | 7 cái | ||
10 | やっつ | 8 cái | ||
11 | ここのつ | 9 cái | ||
12 | とお | 10 cái | ||
13 | いくつ | bao nhiêu cái | ||
14 | ひとり | 一人 | NHẤT NHÂN | 1 người |
15 | ふたり | 二人 | NHỊ NHÂN | 2 người |
16 | ~にん | ~人 | NHÂN | ~người |
17 | ~だい | 台 | ĐÀI | ~cái, chiếc (máy móc) |
18 | ~まい | 枚 | MAI | ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…) |
19 | ~かい | 回 | HỒI | ~lần, tầng lầu |
20 | りんご | quả táo | ||
21 | みかん | quýt | ||
22 | サンドイッチ | sandwich | ||
23 | カレー(ライス) | (cơm) cà ri | ||
24 | アイスクリーム | kem | ||
25 | きって | 切手 | THIẾT THỦ | tem |
26 | はがき | bưu thiếp | ||
27 | ふうとう | 封筒 | PHONG ĐỒNG | phong bì |
28 | そくたつ | 速達 | TỐC ĐẠT | chuyển phát nhanh |
29 | かきとめ | 書留 | THƯ LƯU | gửi bảo đảm |
30 | エアメール | (gửi bằng) đường hàng không | ||
31 | ふなびん | 船便 | THUYỀN TIỆN | gửi bằng đường tàu |
32 | りょうしん | 両親 | LƯỠNG THÂN | bố mẹ |
33 | きょうだい | 兄弟 | HUYNH ĐỆ | anh em |
34 | あに | 兄 | HUYNH | anh trai (tôi) |
35 | おにいさん | お兄いさん | HUYNH | anh trai (bạn) |
36 | あね | 姉 | TỶ | chị gái (tôi) |
37 | おねえさん | お姉さん | TỶ | chị gái (bạn) |
38 | おとうと | 弟 | ĐỆ | em trai (tôi) |
39 | おとうとさん | 弟さん | ĐỆ | em trai (bạn) |
40 | いもうと | 妹 | MUỘI | em gái (tôi) |
41 | いもうとさん | 妹さん | MUỘI | em gái (bạn) |
42 | がいこく | 外国 | NGOẠI QUỐC | nước ngoài |
43 | ~じかん | ~時間 | THỜI GIAN | ~tiếng, ~giờ đồng hồ |
44 | ~しゅうかん | ~週間 | CHU GIAN | ~tuần |
45 | ~かげつ | ~tháng | ||
46 | ~ねん | ~年 | NIÊN | ~năm |
47 | ~ぐらい | khoảng~ | ||
48 | どのくらい | bao lâu | ||
49 | ぜんぶで | 全部で | TOÀN BỘ | tất cả, toàn bộ |
50 | みんな | mọi người | ||
51 | ~だけ | ~chỉ | ||
52 | いい (お)てんきですね | いい(お)天気ですね | THIÊN KHÍ | trời đẹp quá nhỉ ! |
53 | おでかけですか | お出かけますか | XUẤT | đi ra ngoài đấy hả ? |
54 | ちょっと ~まで | đến~một chút | ||
55 | いって いらっしゃい | (anh) đi nhé (lịch sự hơn) | ||
56 | いってらっしゃい | (anh) đi nhé | ||
57 | いって まいります | (tôi) đi đây (lịch sự hơn) | ||
58 | いってきます | (tôi) đi đây | ||
59 | オーストラリア | nước Úc |
Từ vựng Minna no Nihongo bài 11
Reviewed by hiennguyen
on
11.6.20
Rating:
No comments: