Tất tần tật cách đếm vật trong tiếng Nhật - P2

Hệ thống đơn vị đếm của tiếng Nhật đúng là rắc rối bậc nhất @@ Mỗi thứ đếm một kiểu @@ Nhưng nhập gia tùy tục thôi, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tất tần tật các cách đếm trong bài hôm nay nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề



>>> Đưa ra cuộc hẹn bằng tiếng Nhật

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 18: Động từ khả năng


Tất tần tật cách đếm vật trong tiếng Nhật - P2



STT
Nội dung
Số
Cách đọc
Số
Cách đọc
16
Đếm giọt (nước)
1 giọt
いってき
6 giọt
ろくてき
2 giọt
にてき
7 giọt
ななてき
3 giọt
さんてき
8 giọt
はってき
4 giọt
よんてき
9 giọt
きゅうてき
5 giọt
ごてき
10 giọt
じってき、じゅってき
17
Đếm xe, máy móc
1 chiếc
いちだい
6 chiếc
ろくだい
2 chiếc
にだい
7 chiếc
ななだい
3 chiếc
さんだい
8 chiếc
はちだい
4 chiếc
よんだい
9 chiếc
きゅうだい
5 chiếc
ごだい
10 chiếc
じゅうだい
18
Đếm máy bay
1 chiếc
いっき
6 chiếc
ろっき
2 chiếc
にき
7 chiếc
ななき
3 chiếc
さんき
8 chiếc
はっき
4 chiếc
よんき
9 chiếc
きゅうき
5 chiếc
ごき
10 chiếc
じっき、じゅっき
19
Đếm chó
1 con
いっぴき
6 con
ろっぴき
2 con
にひき
7 con
ななひき
3 con
さんびき
8 con
はっぴき
4 con
よんひき
9 con
きゅうひき
5 con
ごひき
10 con
じっぴき、じゅっぴき
20
Đếm bò
1 con
いっとう
6 con
ろくとう
2 con
にとう
7 con
ななとう
3 con
さんとう
8 con
はっとう
4 con
よんとう
9 con
きゅうとう
5 con
ごとう
10 con
じっとう、じゅっとう
21
Đếm chim
1 con
いちわ
6 con
ろくわ
2 con
にわ
7 con
ななわ
3 con
さんわ
8 con
はちわ
4 con
よんわ
9 con
きゅうわ
5 con
ごわ
10 con
じゅうわ
22
Đếm đồ uống (cốc, ly chén)
1 cốc
いっぱい
6 cốc
ろっぱい
2 cốc
にはい
7 cốc
ななはい
3 cốc
さんばい
8 cốc
はっぱい
4 cốc
よんはい
9 cốc
きゅうはい
5 cốc
ごはい
10 cốc
じっぱい、じゅっぱい
23
Đếm tờ giấy
1 tờ
いちまい
6 tờ
ろくまい
2 tờ
にまい
7 tờ
ななまい
3 tờ
さんまい
8 tờ
はちまい
4 tờ
よんまい
9 tờ
きゅうまい
5 tờ
ごまい
10 tờ
じゅうまい
24
Đếm nhà
1 căn nhà
いっけん
6 căn nhà
ろっけん
2 căn nhà
にけん
7 căn nhà
ななけん
3 căn nhà
さんけん
8 căn nhà
はっけん
4 căn nhà
よんけん
9 căn nhà
きゅうけん
5 căn nhà
ごけん
10 căn nhà
じっけん、じゅっけん
25
Đếm chùm (nho)
1 chùm
ひとふさ
6 chùm
ろくふさ
2 chùm
ふたふさ
7 chùm
ななふさ
3 chùm
さんふさ
8 chùm
はちふさ
4 chùm
よんふさ
9 chùm
きゅうふさ
5 chùm
ごふさ
10 chùm
じっふさ、じゅっふさ
26
Đếm lần
1 lần
いっかい
6 lần
ろっかい
2 lần
にかい
7 lần
ななかい
3 lần
さんかい
8 lần
はっかい
4 lần
よんかい
9 lần
きゅうかい
5 lần
ごかい
10 lần
じゅっかい、じっかい
27
Đếm thứ tự
Thứ nhất
いちばん
Thứ 6
ろくばん
Thứ 2
にばん
Thứ 7
ななばん
Thứ 3
さんばん
Thứ 8
はちばん
Thứ 4
よんばん
Thứ 9
きゅうばん
Thứ 5
ごばん
Thứ 10
じゅうばん
28
Đếm toa xe
1 toa
いちりょう
6 toa
ろくりょう
2 toa
にりょう
7 toa
ななりょう
3 toa
さんりょう
8 toa
はちりょう
4 toa
よんりょう
9 toa
きゅうりょう
5 toa
ごりょう
10 toa
じゅうりょう
29
Đếm đũa
1 đôi
いちぜん
6 đôi
ろくぜん
2 đôi
にぜん
7 đôi
ななぜん
3 đôi
さんぜん
8 đôi
はちぜん
4 đôi
よんぜん
9 đôi
きゅうぜん
5 đôi
ごぜん
10 đôi
じゅうぜん
30
Đếm con mực
1 con
いっぱい
6 con
ろくはい、ろっぱい
2 con
にはい
 7 con
ななはい
3 con
さんはい
8 con
はちはい、はっぱい
4 con
よんはい
9 con
きゅうはい
5 con
ごはい
10 con
じっぱい、じゅっぱい


Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng chuyên ngành nha!! >>> 1000+ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P15)
Tất tần tật cách đếm vật trong tiếng Nhật - P2 Tất tần tật cách đếm vật trong tiếng Nhật - P2 Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 5.3.19 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.