Từ vựng JLPT N3 qua các năm (Phần 4)

Tiếp tục với chủ điểm tổng hợp các từ vựng gây bão các năm thi JLPT N3, trong bài này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp cho các bạn siêu bão năm 2014 và 2015 nha!!


Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghiệp ô tô (P7)

>>> 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật sử dụng khi viết email


Từ vựng JLPT N3 qua các năm (Phần 4)



  • Năm 2014:

Từ vựng Nghĩa
1. 分(わ)けるchia, phân chia, tách
2. 破(やぶ)くrách
3. 引(ひ)くdẫn, kéo, rút
4. お願(ねが)いyêu cầu, nguyện cầu, mong ước
5. お祝(いわ)うchúc mừng
6. お代(か)わりbát nữa, cốc nữa
7. お見舞(みま)いthăm hỏi, thăm người bệnh
8. 方法(ほうほう)phương pháp
9. 都会(とかい)đô thị, thành phố
10. 規則(きそく)quy tắc, nội quy
11. 計画(けいかく)kế hoạch, chương trình
12. 感情的(かんじょうてき)cảm tình, cảm giác
13. 効果的(こうかてき)tính hiệu quả
14. 積極的(せっきょくてき)tính tích cực
15. 具体的(ぐたいてき)tính cụ thể
16. 環境(かんきょう)môi trường
17. 資源(しげん)tài nguyên
18. 基礎(きそ)cơ sở, cơ bản
19. 栄光(えいこう)vinh quang
20. 意識(いしき)ý thức
21. 印象(いんしょう)ấn tượng
22. 気分(きぶん)tâm tình, tinh thần
23. 心配(しんぱい)lo lắng
24. 遠慮(えんりょ)ngại ngần, ngại ngùng
25. 我慢(がまん)nhận nại, chịu đựng, kiềm chế
26. 感謝(かんしゃ)cảm tạ
27. 経験(けいけん)kinh nghiệm
28. 記念(きねん)kỉ niệm
29. きらう chán ghét
30. 諦(あきら)める từ bỏ
31. あきるchán ghét, mệt mỏi, chán ngấy
32. アノウンスthông báo
33. コマーシャルthương mại, quảng cáo
34. サンプルhàng mẫu
35. パンフレットtờ rơi quảng cáo

  • Năm 2015:

Từ vựng Nghĩa
36. 折(お)れるbị gập, bị bẻ,  nhượng bộ, rẽ
37. 濡(ぬ)れるướt, đẫm
38. 汚(よご)れるbẩn
39. 有料(ゆうりょう)sự phải trả chi phí
40. 料金(りょうきん)giá cước, tiền thù lao
41. 物価(ぶっか)giá cả
42. 戦(たたか)うđánh nhau, đấu tranh, giao chiến
43. 興味(きょうみ)có hứng thú
44. 好物(こうぶつ)món ăn ưa thích
45. 見物(けんぶつ)tham quan, thưởng ngoạn, ngắm cảnh
46. 趣味(しゅみ)sở thích
47. 味(あじ)vị
48. 香(かお)りmùi hương
49. 色(いろ)màu sắc
50. 演奏(えんそう)biểu diễn
51. 活動(かつどう)hoạt động
52. 行動(こうどう)hành động
53. にぎやかhuyên náo, náo nhiệt
54. 守(まも)るbảo vệ
55. 防(ふせ)ぐdự phòng, phòng ngự, phòng tránh
56. やめるnghỉ việc, bỏ việc


Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng nữa: >>> 30 cặp từ trái nghĩa cực thú vị
Từ vựng JLPT N3 qua các năm (Phần 4) Từ vựng JLPT N3 qua các năm (Phần 4) Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 31.1.19 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.