Tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản (Phần 2)
Chắc hẳn các bạn không còn lạ gì với Sushi rồi nữa phải không :)) 1 món ẩm thực tiêu biểu trong nền ẩm thực của Nhật Bản. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các loại Sushi nhé!!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Kimi no Namida konna ni koishiteru
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 19: Thể た
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật từ vựng chủ đề sau nha >>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - Sushi
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Kimi no Namida konna ni koishiteru
>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 19: Thể た
Tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản (Phần 2)
- 手巻(てま)き: sushi được bọc bởi rong biển, là loại sushi dùng tay quấn đơn giản
- ちらしずし 寿司(すし): là loại sushi mà cơm được xới trong bát và có nhiều nguyên liệu khác như cá tươi ở bên trên.
- 中トロ 寿司: sushi thịt bụng cá ngừ vây xanh và được cắt thành nhiều vết trên miếng cá
- イセエビ握(にぎ)り: sushi tôm hùm
- しらす 寿司(すし): sushi cá cơm trắng
- いなり 寿司(すし): sushi được gói trong đậu phụ chiên
- ツナマヨ巻(ま)き: sushi cá ngừ và sốt
- エンガワ寿司(ずし): sushi cá bơn
- ブリ 寿司: sushi cá cam Nhật Bản
- 裏巻(うらま)き: sushi được cuộn bởi cơm ở bên ngoài, trong có rong biển
- 松葉(まつば)ガニ: sushi cua tuyết
- とびこ握り: sushi trứng cá chim
- しめ鯖(さば)寿司(すし): sushi cá thu
- ハタハタ寿司(ずし): sushi cá sát sailfin
- 真砂(まさご) 寿司(すし): sushi trứng muối
- 軍艦巻(ぐんかんま)き: là loại sushi được cuốn rong biển bên ngoài và đặt trứng cá hồi hoặc nhím biển lên trên
- キス寿司(ずし): sushi thịt cá đục
- こはだ 寿司(すし): sushi cá mòi
- ヒラマサ 寿司(すし): sushi làm từ cá cam khi còn nhỏ
- つぶ貝(かい) 寿司(すし): sushi thịt ốc biển
- カツオ 寿司(すし): sushi cá bào katsuo
- トリガイ 寿司(すし): sushi bạch tuộc cuộn ngoài
- 銀(ぎん)だら握(にぎ)り: sushi cá than
- 黒鯛(くろだい) 寿司(すし): sushi cá tráp biển đen
- 手毬寿司(てまりずし): sushi hình cầu
- 笹巻(ささま)き: sushi cuộn lá tre
- ヒラメ寿司(すし): sushi cá bơn
- 押(お)しずし: sushi ép từ khuôn
- 白(しろ)えび寿司(すし): sushi tôm thẻ
- 青柳(あおやぎ) 寿司(すし): sushi thịt trai, hến
- はまぐり 寿司(すし): sushi sò
- オヒョウ寿司(すし): sushi cá chim
- 赤身(あかみ) 寿司(すし): sushi cá ngừ đỏ sẫm
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật từ vựng chủ đề sau nha >>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 1)
Tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản (Phần 2)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
17.12.18
Rating:
No comments: