Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
Nhanh ghê!! Chỉ khoảng 2 tháng nữa là Tết rồi :)))
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei sắm sửa vài từ vựng về chủ đề siêu hấp dẫn này nha!!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei sắm sửa vài từ vựng về chủ đề siêu hấp dẫn này nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
正月
|
しょうがつ
|
Tết dương lịch
|
旧正月
|
きゅうしょうがつ
|
Tết âm lịch
|
大晦日
|
おおみそか
|
Ngày 30 Tết
|
除夜
|
じょや
|
Đêm giao thừa
|
花火
|
はなび
|
Pháo hoa
|
お年玉
|
おとしだま
|
Tiền lì xì
|
金柑
|
きんかん
|
Cây quất
|
花茎
|
かけい
|
Hoa mai
|
菊
|
きく
|
Hoa cúc
|
年の市
|
としのいち
|
Chợ Tết
|
若い枝摘み
|
わかいえだつみ
|
Hái lộc
|
テトのお供え物
|
テトのおそなえもの
|
Đồ cúng Tết
|
笹
|
ささまき
|
Bánh Chưng
|
お餅
|
おもち
|
Bánh dày
|
春巻き
|
はるまき
|
Nem cuốn
|
肉のぜり
|
にくのぜり
|
Thịt đông lạnh
|
肉ハム
|
にくハム
|
Chả lụa
|
漬物
|
つけもの
|
Đồ giầm chua
|
砂糖漬け
|
さとうづけ
|
Mứt
|
ショウガの砂糖漬け
|
ショウガのさとうづけ
|
Mứt gừng
|
スイカの実
|
スイカのみ
|
Hạt dưa
|
バインテト
|
Bánh tét
| |
豚肉のココナッツジュース
煮る
|
ぶたにくのココナッツジュースにる
|
Thịt kho nước dừa
|
醗酵ソーセージ
|
はっこうソーセージ
|
Nem chua
|
ココナッツの砂糖漬け
|
ココナッツのさとうづけ
|
Mứt dừa
|
ひまわりの実の塩漬け
|
ひまわりのみのしおづけ
|
Hạt hướng dương
|
仏手柑
|
ぶしゅかん
|
Quả phật thủ
|
腸詰
|
ちょうづめ
|
Lạp xưởng
|
子玉ねぎの漬物
|
こたまねぎのつけもの
|
Hành muối
|
高菜の漬物
|
たかなのつけもの
|
Dưa muối
|
ハスの実の砂糖漬け
|
ハスのみのさとうづけ
|
Mứt hạt sen
|
カボチャの実の塩漬け
|
カボチャのみのしおづけ
|
Hạt bí
|
Tìm hiểu thêm những chủ đề từ vựng thú vị khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: >>> Học tiếng Nhật theo chủ đề kinh tế TPP
Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
26.11.18
Rating:
No comments: