Luyện thi JLPT N5: Tổng hợp Kanji N5
Luyện thi JLPT N5
Kanji N5 khá là đơn giản, Trung tâm tiếng Nhật Kosei cũng đã tổng hợp toàn bộ Kanji N5 giúp các bạn ôn thi một cách hiệu quả nhất. Lấy giấy bút và ôn luyện nào.
Luyện thi JLPT N5: Tổng hợp Kanji N5
(日本語能力試験 N5 漢字)
Số nét
|
Kanji
|
Các chữ Hán dễ nhầm
|
Âm hán việt
|
Ý nghĩa
|
Âm ON
|
Âm KUN
|
1 | 一 | Nhất | Một | イチ; イツ | ひと-; ひと.つ | |
2
| 九 | 丸 力 | Cửu | Chín | キュウ; ク | ここの; ここの.つ |
七 | Thất | Bảy | シチ | なな; なな.つ; なの | ||
十 | 叶 針 | Thập | Mười | ジュウ; ジッ; ジュッ | とお; と | |
人 | 入 八 大 太 木 犬 | Nhân | Người | ジン; ニン | ひと; -り; -と | |
二 | 仁 | Nhị | Hai | ニ; ジ | ふた; ふた.つ; ふたた. び | |
入
| 人 八 大 太 |
Nhập
|
Vào
|
ニュウ; ジュ
| い.る; -い.る; -い.り;
い.れる; -い.れ; はい. る
| |
八 | 人 入 大 | Bát | Tám | ハチ | や; や.つ; やっ.つ; よ う | |
3
| 土 | 士 | Thổ | Đất | ド; ト | つち |
万 | 方 刀 力 芳 | Vạn | Mười ngàn | マン; バン | よろず | |
千 | 干 于 牛 午 | Thiên | Một ngàn | セン | ち | |
川 | 州 | Xuyên | Sông | セン | かわ | |
大 | 太 人 入 八 木 犬 | Đại | To, lớn | ダイ; タイ | おお-; おお.きい; -お お.いに | |
子 | 予 了 孑 | Tử | Con | シ; ス; ツ | こ; -こ; ね | |
女 | 安 | Nữ | Con gái | ジョ; ニョ; ニ ョウ | おんな; め | |
小 | 少 | Tiểu | Nhỏ | ショウ | ちい.さい; こ-; お-; さ- | |
上
|
Thượng
|
Trên
|
ジョウ; ショ ウ; シャン
| うえ; -うえ; うわ-; か
み; あ.げる; -あ.げる;
あ.がる; -あ.がる; あ.
がり; -あ.がり; のぼ.
る; のぼ.り; のぼ.せる; のぼ.す; よ.す
| ||
口 | Khẩu | Miệng | コウ; ク | くち | ||
三 | Tam | Ba | サン; ゾウ | み; み.つ; みっ.つ | ||
山 | 仙 出 | Sơn | Núi | サン; セン | やま | |
下 | Hạ | Dưới | カ; ゲ | した; しも; もと; さ.げ |
る; さ.がる; くだ.る; | ||||||
くだ.り; くだ.す; -く | ||||||
だ.す; くだ.さる; お.ろ | ||||||
す; お.りる | ||||||
4
| 円 | 内 | Viên | Đồng yên Nhật | エン | まる.い; まる; まど; ま
ど.か; まろ.やか
|
火 | Hỏa | Lửa | カ | ひ; -び; ほ- | ||
今 | 含 念 | Kim | Hiện tại | コン; キン | いま | |
月 | Nguyệt | Mặt trăng | ゲツ; ガツ | つき | ||
五 | 年 語 | Ngũ | Năm | ゴ | いつ; いつ.つ | |
午 | 牛 干 千 于 | Ngọ | Buổi trưa | ゴ | うま | |
少 | 小 | Thiểu | Một ít | ショウ | すく.ない; すこ.し | |
手 | 毛 | Thủ | Tay | シュ; ズ | て; て-; -て; た- | |
中 | 仲 | Trung | Trong, giữa | チュウ | なか; うち; あた.る | |
天 | 夫 失 | Thiên | Trời | テン | あまつ; あめ; あま- | |
水 | 氷 永 泳 | Thủy | Nước | スイ | みず; みず- | |
木 | 本 未 末 大 | Mộc | Cây | ボク; モク | き; こ- | |
父 | 交 文 六 又 穴 | Phụ | Cha, bố | フ | ちち | |
分 | 粉 | Phân | Phút | ブン; フン; ブ | わ.ける; わ.け; わ.かれ
る; わ.かる; わ.かつ
| |
日 | 泊 白 百 目 自 首 | Nhật | Ngày, mặt trời | ニチ; ジツ | ひ; -び; -か | |
友 | 反 支 返 仮 | Hữu | Bạn bè | ユウ | とも | |
六 | 穴 交 文 父 | Lục | Sáu | ロク; リク | む; む.つ; むっ.つ; む い | |
た.つ; -た.つ; た.ち-; | ||||||
立 | 泣 | Lập | Thành lập | リツ; リュウ;
リットル
| た.てる; -た.てる; た.
て-; たて-; -た.て; -だ.
| |
て; -だ.てる | ||||||
5
| 半 | 伴 袢 絆 判 平 評 | Bán | Một nửa | ハン | なか.ば |
母 | Mẫu | Mẹ | ボ | はは; も | ||
北 | 比 兆 批 挑 逃 眺 | Bắc | Phía bắc | ホク | きた | |
本 | 木 未 末 | Bản | Căn bản | ホン | もと | |
目 | 自 日 泊 白 百 道 | Mục | Mắt | モク; ボク | め; -め; ま- |
首 | ||||||
白
| 自 百 泊 日 目 道 首 |
Bạch
|
Màu trắng
|
ハク; ビャク
|
しろ; しら-; しろ.い
| |
生
|
性
|
Sinh
|
Sinh trưởng
|
セイ; ショウ
| い.きる; い.かす; い.け
る; う.まれる; う.まれ;
うまれ; う.む; お.う;
は.える; は.やす; き;
なま; なま-; な.る; な. す; む.す; -う
| |
出 | 山 仙 拙 | Xuất | Đi ra ngoài | シュツ; スイ | で.る; -で; だ.す; -だ.
す; い.でる; い.だす
| |
古 | 右 苦 個 固 箇 涸 | Cổ | Cũ | コ | ふる.い; ふる-; -ふる.
す
| |
左 | 佐 在 | Tả | Bên trái | サ; シャ | ひだり | |
四 | 匹 西 | Tứ | Bốn | シ | よ; よ.つ; よっ.つ; よ ん | |
外 | Ngoại | Bên ngoài | ガイ; ゲ | そと; ほか; はず.す; は
ず.れる; と-
| ||
右 | 石 古 若 者 | Hữu | Bên phải | ウ; ユウ | みぎ | |
6
| 気 | 汽 | Khí | Không khí | キ; ケ | いき |
休 | 体 | Hưu | Nghỉ ngơi | キュウ | やす.む; やす.まる; や す.める | |
会 | Hội | Hội họp | カイ; エ | あ.う; あ.わせる; あつ. まる | ||
安 | 女 案 | An | An toàn, rẻ | アン | やす.い; やす.まる; や す; やす.らか | |
行
|
Hành
|
Đi
| コウ; ギョウ; アン | い.く; ゆ.く; -ゆ.き; –
ゆき; -い.き; -いき; お こな.う; おこ.なう
| ||
耳 | Nhĩ | Tai | ジ | みみ | ||
西 | 四 匹 | Tây | Phía tây | セイ; サイ; ス | にし | |
先 | 洗 | Tiên | Trước tiên | セン | さき; ま.ず | |
多 | 夕 | Đa | Nhiều, đa dạng | タ | おお.い; まさ.に; まさ. る | |
名 | 各 | Danh | Tên | メイ; ミョウ | な; -な | |
毎 | 侮 海 悔 梅 漁 魚 | Mỗi | Mỗi một | マイ | ごと; -ごと.に | |
百
| 自 首 白 泊 日 目 道 |
Bách
|
Trăm
|
ヒャク; ビャク
|
もも
|
年 | 五 | Niên | Năm | ネン | とし | |
7
|
来
| 來 卒 采 米 |
Lai
|
Đến
|
ライ; タイ
| く.る; きた.る; きた.
す; き.たす; き.たる; き; こ
|
男 | 勇 | Nam | Con trai | ダン; ナン | おとこ; お | |
足 | 別 促 | Túc | Chân | ソク | あし; た.りる; た.る; た.す | |
社 | 仕 牡 札 礼 | Xã | Xã hội | シャ | やしろ | |
車 | 庫 軍 運 揮 渾 | Xa | Xe hơi | シャ | くるま | |
見 | 貝 則 規 | Kiến | Nhìn | ケン | み.る; み.える; み.せる | |
言 | 信 | Ngôn | Ngôn ngữ, nói | ゲン; ゴン | い.う; こと | |
花 | 化 | Hoa | Bông hoa | カ; ケ | はな | |
何 | 荷 可 河 珂 苛 | Hà | Cái gì | カ | なに; なん; なに-; な ん- | |
8
| 雨 | Vũ | Mưa | ウ | あめ; あま-; -さめ | |
学 | 字 宇 苧 守 | Học | Học sinh | ガク | まな.ぶ | |
空
| 控 完 突 究 |
Không
| Không khí, trống rỗng |
クウ
| そら; あ.く; あ.き; あ.
ける; から; す.く; す. かす; むな.しい
| |
金 | 全 鉄 鉛 銀 銅 鍋 | Kim | Tiền, kim loại | キン; コン; ゴ ン | かね; かな-; -がね | |
国 | 玉 | Quốc | Đất nước | コク | くに | |
長 | 帳 張 脹 | Trường | Dài | チョウ | なが.い; おさ | |
店 | Điếm | Cửa tiệm | テン | みせ; たな | ||
東 | 束 車 事 凍 速 | Đông | Phía đông | トウ | ひがし | |
9
| 南 | Nam | Phía nam | ナン; ナ | みなみ | |
前 | 煎 | Tiền | Phía trước | ゼン | まえ; -まえ | |
食 | 飯 飲 良 | Thực | Ăn | ショク; ジキ | く.う; く.らう; た.べ る; は.む | |
後 | Hậu | Phía sau | ゴ; コウ | のち; うし.ろ; うしろ; あと; おく.れる | ||
10
| 高 | 冨 富 副 幅 福 | Cao | cao | コウ | たか.い; たか; -だか;
たか.まる; たか.める
|
校 | 枚 | Hiệu | Trường học | コウ; キョウ | ||
時 | 待 持 特 得 | Thời | Thời gian | ジ | とき; -どき |
書 | 事 | Thư | Sách, viết | ショ | か.く; -が.き; -がき | |
11
| 週 | 周 調 | Chu | Tuần lễ | シュウ | |
魚 | 漁 海 侮 悔 梅 毎 | Ngư | Cá | ギョ | うお; さかな; -ざかな | |
12
| 間 | 簡 問 聞 | Gian | Thời gian | カン; ケン | あいだ; ま; あい |
飲 | 飯 食 | Ẩm | Uống | イン; オン | の.む; -の.み | |
道
| 首 日 泊 白 百 目 自 |
Đạo
|
Con đường
|
ドウ; トウ
|
みち
| |
買
| 胃 置 値 倶 植 直 県 眞 署 |
Mãi
|
Mua
|
バイ
|
か.う
| |
13
| 話 | 詰 諸 語 | Thoại | Nói chuyện | ワ | はな.す; はなし |
新 | 析 薪 | Tân | Mới | シン | あたら.しい; あら.た;
あら-; にい-
| |
電 | 雷 | Điện | Điện | デン | ||
14
| 駅 | 験 駄 駐 駆 | Dịch | Nhà ga | エキ | |
語 | 話 詰 諸 悟 | Ngữ | Ngôn ngữ | ゴ | かた.る; かた.らう | |
読 | 続 売 | Độc | Đọc | ドク; トク; ト ウ | よ.む; -よ.み | |
聞 | 間 問 簡 閑 | hear / ask / listen | Tai, nghe | ブン; モン | き.く; き.こえる |
Kosei đã tổng hợp đầy đủ cho các bạn rồi. Cố gắng học đạt kết quả cao nhé!
Bài học thêm: >>>Sự quan trọng của Hán tự trong tiếng Nhật
Luyện thi JLPT N5: Tổng hợp Kanji N5
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
12.5.18
Rating:
No comments: