Học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề - Từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật

Từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật

12 cung hoàng đạo bằng tiếng nhật. Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật. Rồi cùng nói cho mọi người biết mình thuộc cung nào bằng tiếng Nhật nhé.

>>>Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


>>>học tiếng Nhật qua truyện cổ tích


cung hoàng đạo bằng tiếng nhật


Từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật

星占い
ほしうらない
Bói sao, chiêm tinh
九星術
きゅうせいじゅつ
Thuật chiêm tinh
黄道帯
こうどうたい
Cung hoàng đạo
白羊
はくようきゅう
Cung Bạch Dương
金牛
きんぎゅうきゅう
Cung Kim Ngưu
双児宮
そうきゅう
Cung Song Tử
巨蟹
きょかいきゅう
Cung Cư Giải
獅子宮
ししきゅう
Cung Sư Tử
処女
しょじょきゅう
Cung Xử Nữ
天秤
てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
天蠍
てんかつきゅう
Cung Thiên Yết
人馬宮
じんばきゅ
Cung Nhân Mã
磨羯
かつきゅう
Cung Ma Kết
宝瓶
ほうへいきゅう
Cung Bảo Bình
双魚
そうぎょきゅう
Cung Song Ngư
おひつじ座
おひつじざ
Chòm sao Bạch Dương
おうし座
おうしざ
Chòm sao Kim Ngưu
ふたご座
ふたござ
Chòm sao Song Tử
かに座
かにざ
Chòm sao Cư Giải
しし座
ししざ
Chòm sao Sư Tử
おとめ座
おとめざ
Chòm sao Xử Nữ
てんびん座
てんびんざ
Chòm sao Thiên Bình
さそり座
さそりざ
Chòm sao Thiên Yết
いて座
いてざ
Chòm sao Nhân Mã
やぎ座
やぎざ
Chòm sao Ma Kết
みずがめ座
みずがめざ
Chòm sao Bảo Bình
うお座
うおざ
Chòm sao Song Ngư
Mỗi ngày một chủ đề từ vựng tiếng Nhật. Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm >>>Tổng hợp Từ vựng đã thi trong N2 (phần 1)
Học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề - Từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật Học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề - Từ vựng cung hoàng đạo bằng tiếng Nhật Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 28.11.17 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.