Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Giao thông

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề


30 từ vựng tiếng Nhật chủ đề giao thông khá khó và mang tính chuyên ngành. Các bạn nhớ note lại và học dần nhé. Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei học từ vựng tiếng nhật theo các chủ đề khác nhau nào.



>>>Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật


>>>Học tiếng Nhật giao tiếp về cách hỏi đường



từ vựng tiếng nhật


Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Giao thông



1. 事故 :  tai nạn
2. 故障、機能停止  hỏng xe
3. 酒気検知器  dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
4. 起重機、ジャッキ đòn bẩy
5. (バッテリー充電用の)ブースターケーブル dây sạc điện
6. パンク  lốp sịt
7.   sương mù
8. 凍った道  đường trơn vì băng
9. パンク thủng xăm

10. スピード違反の罰金 phạt tốc độ
11. スプレー bụi nước
12. 交通渋滞 tắc đường
13. 衝突する  đâm
14. 事故に遭う  bị tai nạn
15. スリップする  trượt bánh xe
16. エンストさせる、失速(しっそく)させる  làm chết máy
17. (きゅう)ハンドル(はんどる)() ngoặt
18. 自動車学校(じどうしゃがっこう)教官(きょうかん)  giáo viên dạy lái xe
19. 自動車教習(じどうしゃきょうしゅう)  buổi học lái xe
 
20. 自動車免許(じどうしゃめんきょ)  bằng lái xe
21. 自動車学校(じどうしゃがっこう)  trường dạy lái xe
22. 運転免許試験(うんてんめんきょしけん) thi bằng lái xe
23. 仮免許運転者(かりめんきょうんてんしゃ)  người tập lái
24. 運転免許試験(うんてんめんきょしけん)()ちる  thi trượt bằng lái xe
25. 運転免許試験(うんてんめんきょしけん)合格(ごうかく)する thi đỗ bằng lái xe
26. 駐車場(ちゅうしゃじょう)  bãi đỗ xe
27. 障害者用駐車(しょうがいしゃようちゅうしゃ)スペース  chỗ đỗ xe cho người khuyết tật
28. 立体駐車場(りったいちゅうしゃじょう)  bãi đỗ xe nhiều tầng


29. 駐車(ちゅうしゃ)する  đỗ xe
30. パーキングメーター  : máy tính tiền đỗ xe



Học Kanji tiếp nào: >>>Những từ vựng Kanji liên quan đến “Kim” (金)
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Giao thông Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Giao thông Reviewed by Tiếng Nhật Kosei on 7.8.18 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.