Tổng hợp gần 50 phó từ tiếng Nhật đơn giản
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học tiếng Nhật qua 50 phó từ tiếng Nhật đơn giản thường hay được người Nhật sử dụng trong giao tiếp thường ngày nhé (Phần 2). Lấy giấy bút tổng hợp cùng trung tâm tiếng nhật Kosei nào!
>>>Từ vựng chủ đề vũ trụ
>>>Các tính từ chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng trong tiếng nhật
>>>Từ vựng chủ đề vũ trụ
>>>Các tính từ chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng trong tiếng nhật
Tổng hợp gần 50 phó từ tiếng Nhật đơn giản
- 例えば(たとえば): Ví dụ như
- しばらく: Một lúc lâu
- 遠く(とおく): Ở xa
- やっと: Cuối cùng
- どんどん: Ùn lên, ngày càng nhiều
- 早く(はやく): Nhanh, sớm
- なかなか: Mãi mà vẫn
- さっさと: Nhanh nhanh chóng chóng
- 偶に(たまに): Thỉnh thoảng
- 全然(ぜんぜん): Hoàn toàn (không)
- 普段(ふだん): Thông thường
- いつでも: Lúc nào cũng
- 少しも(すこしも): Ít nhất
- そろそろ: Sắp đến lúc
- めったに: hiếm khi
- 今まで: Cho tới bây giờ
- 少々(しょうしょう): 1 ít
- ずいぶん: Cực kì, rất là
- やっぱり: Quả thực
- 結構(けっこう): Kha khá, tạm được
- きっと: Chắc chắn
- ほぼ: Khoảng
- あんなに: Tới mức đó
- ちゃんと: Nghiêm túc
- のんびり: Thong thả
- 大分(だいぶ): Phần lớn
- 真っ直ぐ(まっすぐ): Thẳng
- ぐっすり: Ngủ say
- とにかく: Dù thế nào
- ぶらぶら: Lang thang
- いかが: Có được không?
- きらきら: Lấp lánh
- こんなに: Như thế này
- 再び(ふたたび): Lại lần nữa
- 大抵(たいてい): Thường thường
- どきどき: Hồi hộp
- にこにこ: Mỉm cười
- ぐらぐら: Lắc lư
- なるべく: Tới mức có thể
- じっと: Chăm chú
- 別に(べつに): Đặc biệt
- どうしても: Dù thế nào đi nữa
- ふらふら: Lảo đảo
- 段々(だんだん): Dần dần
- ぎらぎら: Chói chang
- なんとか: Xem có cách nào đó
- いよいよ: Cuối cùng
- なにしろ: Dù sao đi nữa
- どんどん: Nhanh chóng
- 一方(いっぽう): Mặt khác
Tổng hợp gần 50 phó từ tiếng Nhật đơn giản
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
4.6.18
Rating:
No comments: