Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề máy lạnh
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Gia đình bạn có đang gặp khó khăn trong việc sử dụng điều khiển máy lạnh của Nhật Bản.
Quá nhiều tiếng Nhật khiến bạn bối rối ? Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ gửi tới các bạn những từ vựng tiếng Nhật thường gặp trên điều khiển máy lạnh, mọi người cùng note lại nhé.
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề máy lạnh
- 冷房(れいぼう): Làm lạnh
- 除湿(じょしつ): Hút ẩm
- 暖房(だんぼう): Làm ấm
- 風量(ふうりょう): Tốc độ gió
- 風向(ふうこう): Hướng gió
- におい除去 (においじょきょ): Khử mùi
- バワフル : Năng lượng tối đa
- 温度(おんど): Nhiệt độ
- 停止(ていし): Tắt / Bật
- 切タイマー : Ngưng / Dừng hẹn giờ
- 入タイマー : Hẹn giờ
- 取消(とりけし): Hủy / Reset hẹn giờ
- ハイパワー : Năng lượng cao
- スイング : Xoay (hướng gió)
- 省パワー : Chế độ tiết kiệm năng lượng
- 風量切換(ふうりょうきりかえ): Thay đổi tốc độ gió
- 強風(きょうふう) : Tốc độ gió mạnh
- 弱風(じゃくふう) : Tốc độ gió yếu
- 静音(せいおん) : Chế độ yên tĩnh
- 送風(そうふう): Thông gió
- ランドリー : Chế độ điều chỉnh độ ẩm
- 自動(じどう): Auto / Chế độ tự động
- メニュー: Menu
- 運転(うんてん) : Hoạt động
- 運転切換 (うんてんきりかえ): Cài đặt hoạt động
Bài tiếp : >>>Học từ vựng tiếng Nhật - chủ đề Điện thoại. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề máy lạnh
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
17.1.18
Rating:
No comments: