Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
- 買掛金 (かいかけきん): Tiền mua chịu,tiền trả góp
- 売掛金 (ばいかけきん): Tiền bán chịu
- 仕入 (しにゅう): Nhập hàng
- 売上(ばいじょう): Doanh thu bán hàng
- 当座預金 (とうざよきん): Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
- 普通預金 (ふつうよきん): Tiền gửi ngân hàng thông thường
- 現金 (げんき): Tiền mặt
- 未収金 (みしゅうきん): Tiền chưa thu nhập
- 前払い金 (まえばらいき): Tiền trả trước
- 仮払金 (かりばらいきん): Tiền tạm ứng
- 立替金 (たてかえきん): Tiền trả hộ
- 商品券(しょうひんけん): Phiếu mua hàng
- 有形固定資産 (ゆうけいこていしさん):Tài sản cố định hữu hình
- 減価償却 (へんかしょうきゃく): Khấu hao
- 収益 (しゅうえき): Lợi nhuận, tiền lãi
- 費用 (ひよう): Chi phí
- 昇給 (しょうきゅう): Tăng lương
- 賃上 (げちんあげ): Sự tăng lương
- ベースアップ : Sự tăng lương cơ bản
- 職能給 (しょくのうきゅ): Lương tính theo khả năng
- 通勤手当 (つうきんてあて): Phụ cấp tiền xe đi làm
- 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか): Nghỉ làm được hưởng lương
- 健康保険料 (けんこうほけんりょう): Tiền bảo hiểm sức khoẻ
- 生命保険料 (せいめいほけんりょう): Tiền bảo hiểm sinh mệnh
- 失業保険料 (しつぎょうほけんりょう): Tiền bảo hiểm thất nghiệp
- 奨励金 (しょうれいきん): Tiền khích lệ
- 能力給 (のうりょくきゅう): Tiền lương theo năng xuất
- 給付金 (きゅうふきん): Tiền phụ cấp
- ボーナス: Tiền thưởng
- 手当金 (てあてきん): Tiền trợ cấp
- 夏期手当 (かきてあて): Tiền thưởng vào mùa hè
- 給食手当 (きゅうしょくてあて): Tiền trợ cấp bữa ăn
- 住宅手当 (じゅうたくてあて): Tiền trợ cấp nhà cửa
- 扶養手当 (ふようてあて): Trợ cấp phụ dưỡng gia đình
- 技能手当 (ぎのうてあて): Tiền trợ cấp tay nghề
- 給与総額 (きゅうよそうがく): Tổng số tiền lương
- 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう): Bản tổng kết tài sản 。Bảng quyết toán
- 勘定残高明細 (かんていざんだかめいさい):Bảng cân đối kế toán chi tiết
- 損益計算月次推移 (そんえきけいさんげっきすいい):Bảng tổng hợp thay đổi lợi nhuận tháng sau
- 売上 (ばいじょう): Chi tiết bán hàng
- 販売費, 一般管理費, 財務費用 (はんばいひ、いっばんかんりひ、さいむひよう):Tổng hợp chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn bán hàng
- 勘定元帳 (かんじょうがんちょう): Chi phí dài hạn trích trước
- 長期前払費用 (ちょうきまえばらようひ):Nnguyên liệu tồn kho
- 完成品 ( かんせいひん): Thành phẩm
- 銀行の預金 (ぎんこうのよきん): Tiền gửi ngân hàng
Các cụm từ trong sinh hoạt hàng ngày được Kosei tổng hợp đầy đủ trong bài sau. Các bạn chú ý học tốt nhé! >>>Tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày (Phần 3)
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
24.1.18
Rating:

No comments: