Tổng hợp Kanji N3 luyện thi JLPT
Luyện thi JLPT N3
Một bài tổng kanji N3 luyện thi JLPT bao gồm đầy đủ kanji giúp bạn ôn thi một cách tốt nhất. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp nào!
Tổng hợp Kanji N3 luyện thi JLPT
BẢNG HÁN TỰ THI NĂNG LỰC NHẬT
(日本語能力試験 N3 漢字)
Số nét | Kanji | Các chữ Hán dễ nhầm | Âm hán việt | Ý nghĩa | Âm ON | Âm KUN |
3 | 丸 | 九 刀 刃 | HOÀN | ガン | まる; まる.める; まる.い | |
久 | CỬU | Vĩnh cửu | キュウ; ク | ひさ.しい | ||
才 | 丈 | TÀI | Tài giỏi | サイ | ||
4
| 支 | 友 反 返 仮 | CHI | Chi nhánh | シ | ささ.える; つか.える; か.う |
戸 | 声 芦 房 | HỘ | Cửa | コ | と | |
欠 | 次 沈 | KHIẾM | Khiếm khuyết | ケツ; ケン | か.ける; か.く | |
王 | 主 玉 住 往 宝 | VƢƠNG | Vua | オウ; -ノウ | ||
化 | 花 | HÓA | Biến hóa | カ; ケ | ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する | |
内 | 丙 肉 | NỘI | Bên trong | ナイ; ダイ | うち | |
反 | 友 返 支 仮 | PHẢN | Phản đối | ハン; ホン; タン; ホ | そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -か え.る | |
比 | 北 兆 批 挑 逃 眺 | TỈ | Tỉ lệ | ヒ | くら.べる | |
夫 | 天 失 | PHU | Chồng | フ; フウ; ブ | おっと; そ.れ | |
仏 | 払 | PHẬT | Phật giáo | ブツ; フツ | ほとけ | |
毛 | 手 | MAO | Lông | モウ | け | |
予 | 子 了 孑 矛 | DỰ | Dự định | ヨ; シャ | あらかじ.め | |
5
| 由 | 田 甲 申 油 | DO | Lý do | ユ; ユウ; ユイ | よし; よ.る |
未 | 末 木 本 | VỊ | Chƣa | ミ; ビ | いま.だ; ま.だ; ひつじ | |
布 | 怖 市 柿 | BỐ | Vải | フ | ぬの | |
包 | 抱 泡 危 | BAO | Bao bọc | ホウ | つつ.む; くる.む |
末 | 未 木 本 | MẠT | Hết, cuối | マツ; バツ | すえ | |
平 | 半 乎 | BÌNH | Hòa bình | ヘイ; ビョウ; ヒョ ウ | たい.ら; -だいら; ひら; ひら- | |
辺 | 近 | BIÊN | Lân cận | ヘン | あた.り; ほと.り; -べ | |
氷 | 永 水 | BĂNG | Băng giá | ヒョウ | こおり; ひ; こお.る | |
付
|
村 材 吋 寸
|
PHÓ
|
Giao phó
|
フ
| つ.ける; -つ.ける; -づ.ける; つ.け; つ.
け-; -つ.け; -づ.け; -づけ; つ.く; -づ.く;
つ.き; -つ.き; -つき; -づ.き; -づき
| |
皮 | 彼 被 疲 波 披 | BÌ | Vỏ, da | ヒ | かわ | |
犯 | PHẠM | Phạm nhân | ハン; ボン | おか.す | ||
必 | 泌 心 応 | TẤT | Tất yếu | ヒツ | かなら.ず | |
石 | 右 若 | THẠCH | Đá | セキ; シャク; コク | いし | |
他 | 地 池 也 | THA | Khác | タ | ほか | |
打 | 折 祈 討 | ĐẢ | Đánh đạp | ダ; ダアス | う.つ; う.ち-; ぶ.つ | |
加 | 伽 茄 迦 | GIA | Gia tăng | カ | くわ.える; くわ.わる | |
可 | 司 何 河 苛 珂 荷 句 | KHẢ | Có thể | カ; コク | -べ.き; -べ.し | |
央 | 英 映 | ƢƠNG | Chính giữa | オウ | ||
刊 | 利 | SAN | Tập san | カン | ||
玉 | 主 住 往 王 宝 国 | NGỌC | Hòn ngọc | ギョク | たま; たま-; -だま | |
旧 | 旦 | CỰU | Già cũ | キュウ | ふる.い; もと | |
号 | HIỆU | Dấu hiệu | ゴウ | さけ.ぶ; よびな | ||
皿 | 血 | MÃNH | Cái đĩa | ベイ | さら | |
札 | 朹 朷 朸 礼 社 | TRÁT | Tiền giấy | サツ | ふだ |
乱 | ||||||
史 | 使 便 更 洩 | SỬ | Lịch sử | シ | ||
失 | 夫 天 矢 | THẤT | Mất | シツ | うしな.う; う.せる | |
示 | THỊ | Hiển thị | ジ; シ | しめ.す | ||
申 | 甲 由 油 田 | THÂN | Xƣng tên | シン | もう.す; もう.し-; さる | |
礼 | 札 社 乱 | LỄ | Nghi lễ | レイ; ライ | ||
令 | 命 | LỆNH | Mệnh lệnh | レイ | ||
6
| 列 | 例 烈 | LIỆT | Hàng lối | レツ; レ | |
老 | 壱 考 孝 | LÃO | Ông già | ロウ | お.いる; ふ.ける | |
式 | 弐 代 以 似 成 武 | THỨC | Nghi thức | シキ | ||
州 | 洲 川 | CHÂU | Đại lục | シュウ; ス | す | |
寺 | 等 | TỰ | Chùa | ジ | てら | |
次 | 欠 沈 | THỨ | Thứ tự | ジ; シ | つ.ぐ; つぎ | |
守 | 宇 字 学 苧 狩 | THỦ | Giữ | シュ; ス | まも.る; まも.り; もり; -もり; かみ | |
糸 | 係 幺 | MỊCH | Chỉ, tơ | シ | いと | |
在 | 圧 佐 左 | TẠI | Tồn tại | ザイ | あ.る | |
再 | TÁI | Một lần nữa | サイ; サ | ふたた.び | ||
む.く; む.い; -む.き; む.ける; -む.け; | ||||||
向 | 同 | HƢỚNG | Phƣơng hƣớng | コウ | む.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む | |
こ; むか.い | ||||||
まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ. |
Xem thêm tổng hợp kanji N3 Tại Đây nhé!
Tổng hợp Kanji N3 luyện thi JLPT
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
19.5.18
Rating:
No comments: