Từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong Anime
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học 45 từ vựng được sử dụng nhiều nhất trong Anime nhé! Chắc hẳn là có rất nhiều người đến với tiếng Nhật từ những niềm đam mê, yêu thích văn hóa của đất nước mặt trời mọc. Và không thể không kể đến Anime <3 Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật trong Anime trong bài viết sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Nhật sử dụng nhiều nhất trong Anime
少年(しょうねん): thiếu niên, chàng trai trẻ.
止(や)める: dừng lại.
面倒(めんどう)くさい: lằng nhằng, rắc rối.
友達(ともだち): bạn bè.
仲間(なかま): bạn bè.
夢(ゆめ): giấc mơ, ước mơ.
一番(いちばん): nhất, tốt nhất.
競争(きょうそう): cạnh tranh.
無理(むり): quá sức, vô lý.
信(しん)じる: tin tưởng.
ファイト: đánh nhau, chiến đấu.
成功(せいこう): thành công.
少女(しょうじょ): cô gái.
高校(こうこう): cấp ba.
先生(せんせい): giáo viên.
先輩(せんぱい): tiền bối.
後輩(こうはい): hậu bối.
魔法(まほう): bùa, ma thuật.
家(いえ): nhà.
家族(かぞく): gia đình.
お母さん: mẹ.
お父さん: bố.
お兄さん: anh trai.
弟(おとうと): em trai.
お姉さん: chị gái.
妹(いもうと): em gái.
行(い)ってきます: Tôi đi rồi về (nói khi ra khỏi nhà).
ただいま : Tôi về rồi (nói khi về đến nhà).
行(い)ってらっしゃい: Bạn đi nhé, chúc bạn một ngày vui vẻ.
お帰(かえ)りなさい: Mừng bạn về nhà, bạn về rồi à.
好(す)き: thích.
愛(あい)してる: yêu.
約束(やくそく): lời hứa.
助(たす)けて: cứu, giúp.
どうしたの: có chuyện gì vậy?
なんですか: cái gì vậy?
なんで: tại sao?
なんでもない: không có gì cả.
大丈夫(だいじょうぶ): ổn, không sao.
別(べつ)に: ngoài ra.
ばか: ngốc, ngu xuẩn.
嘘(うそ)つき: nói dối, bốc phét.
ちがう: không phải, sai.
ごめん: xin lỗi.
待(ま)って: chờ.
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật được sử dụng nhiều nhất trong Anime mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Các bạn cùng khám phá thêm những nét độc đáo trong anime tại đây cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Anime, Manga – Nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản (Phần 1)
>>> Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 1)
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 明日への手紙 ~ Lá thư gửi đến ngày mai
No comments: