Tiếng Nhật khi xin việc và phỏng vấn giúp bạn ghi điểm
Nếu bạn là nhà tuyển dụng, bạn sẽ hỏi gì? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu "Mẫu câu ứng tuyển xin việc bằng tiếng Nhật" sau đây nhé! Bạn sẽ nói như thế nào khi muốn bày tỏ sự hứng thú với 1 vị trí công việc và muốn được nhận thêm thông tin từ nhà tuyển dụng về vị trí này?
Chi tiết về tiếng Nhật khi xin việc, phỏng vấn giúp bạn ghi điểm
I. Mẫu câu xin việc bằng tiếng Nhật
1. Nhờ người khác giới thiệu công việc
A: 先輩(せんぱい)、アルバイトを紹介(しょうかい)してもらえないんでしょうか。
Anh ơi, anh có thể giới thiệu cho em công việc làm thêm có được không ạ?
B: いいよ。どんな仕事(しごと)をしたいの?
Được thôi. Cậu muốn làm công việc như thế nào?
A: できれば日本語(にほんご)をたくさん使(つか)うところがいいです。
Nếu được, em muốn làm công việc trong môi trường sử dụng nhiều đến tiếng Nhật.
2. Hỏi xin việc qua điện thoại
募集: Tuyển dụng
A: アルバイト募集のポスターを見ましたが、外国人でも構いませんか。
Tôi đã xem qua áp phích tuyển dụng việc làm thêm, có tuyển người nước ngoài không ạ?
B: 申し訳ありません。日本人のみとなっています。
Xin lỗi, chúng tôi chỉ tuyển người Nhật.
電話: Điện thoại
A: アルバイト募集の件ですが、店長はいらっしゃいますか。
Tôi muốn xin việc làm thêm, có ông chủ ở đó không ạ?
B: 5時以降に電話していただけませんでしょうか。
Anh vui lòng gọi điện sau 5 giờ.
3. Tiếng Nhật giao tiếp dành cho ứng viên
Tôi thấy thông báo tuyển dụng của công ty trên báo
新聞(しんぶん)で貴社の採用通知(さいようつうち)を見(み)ました。
Tôi thấy thông tin về công ty trên internet.
インターネットで貴社(きしゃ)の情報(じょうほう)を見(み)ました。
Tôi quan tâm tới vị trí này
このポジションに興味(きょうみ)があります。
Tôi muốn xin việc này
この仕事(しごと)に応募(おうぼ)したいです。
Tôi có thể nói thành thạo 5 ngôn ngữ
五(ご)カ(か)国語(こくご)ができます。
Tôi biết đây là một công việc khó nhưng tôi nghĩ nó phù hợp với tính cách của bản thân tôi
この仕事(しごと)は大変(たいへん)ですが、自分(じぶん)の性格(せいかく)に合(あ)っていると思(おも)います。
Giờ làm việc như thế nào?
勤務時間(きんむじかん)はどのようになっていますか。
どの時間帯(じかんたい)で働(はたら)いていますか。
Tôi có phải làm việc theo ca không?
シフトで働(はたら)かなければならないでしょうか。
Việc này lương trả bao nhiêu?
この仕事(しごと)の給料(きゅうりょう)はどのくらいです。
Tôi có được trả lương làm thêm giờ không?
残業代(ざんぎょうだい)はどのように支給(しきゅう)されるのでしょうか。
Tôi có phải làm việc vào cuối tuần không?
週末(しゅうまつ)は仕事(しごと)がありますか。
Công ty có hỗ trợ phí giao thông hay không?
交通手当(こうつうてあて)がありますか。
Khi nào tôi có thể bắt đầu đi làm?
いつ入社(にゅうしゃ)すれば宜(よろ)しいですか。
Tôi sẽ báo cáo cho ai?
誰(だれ)に報告(ほうこく)すれば宜(よろ)しいですか。
Tôi có được đóng bảo hiểm y tế không?
健康保険(けんこうほけん)に加入(かにゅう)できますか。
Anh chị có kinh nghiệm gì không?
どんな経験(けいけん)を持(も)っていますか。
4. Tiếng Nhật giao tiếp dành cho nhà tuyển dụng
Anh chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
専門(せんもん)の資格(しかく)がありますか。
Khi nào anh chị có thể bắt đầu làm việc?
いつ仕事(しごと)を始(はじ)めることができますか。
Tại sao anh chị nghỉ công việc cũ?
前職(ぜんしょく)の退職理由(たいしょくりゆう)は何(なに)ですか。
Anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
前(まえ)の仕事(しごと)の給料(きゅうりょう)はくらいですか。
II. Tiếng Nhật giao tiếp khi phỏng vấn và một số quy tắc cần lưu ý
1. Hẹn phỏng vấn qua điện thoại bằng tiếng Nhật
a. A: 面接の件で、人事部の田中さんをお願いできますでしょうか。
Tôi có thể gặp anh Tanaka ở bộ phận nhân sự để phỏng vấn có được không ạ?
B: はい。少々お待ちください。
Vâng, chờ một chút.
b. A: お電話変わりました。田中です。
Đã chuyển điện thoại. Tanaka đây.
B: わたくし王と申しますが、小林さんの紹介でお電話しました。
Tôi là Ou. Tôi điện thoại thông qua lời giới thiệu của anh Kobayashi.
c. A: 一度お伺いしたいと思うんですが。
Tôi muốn ghé thăm một lần.
B: それでは、明日午後1時社のほうに来てください。こちらの住所はお分かりましょうか。
Vậy thì, 1 giờ chiều ngày mai, mời anh đến công ty. Chắc anh biết địa chỉ công ty chúng tôi chứ?
A: はい。ホームページで拝見しました。
Tôi biết. Tôi thấy nó trên trang web của công ty.
2. Khi đến nơi phỏng vấn
2.1. Trước khi vào bạn nên gõ cửa hai cái. Khi mở cửa vào thì bạn nên chào họ
+今日は![Tên bạn]と申します.どうぞよろしくお願いします.
(こんにちわ! [Tên bạn] ともうします. どうぞ よろしく おねがいします)
Chào các anh chị! Tôi là XYZ. Xin nhờ mọi người giúp đỡ.
Nếu muốn lịch sự hơn bạn có thể dùng là 願いいたします“onegai itashimasu”.
Ở đây 申します (もうします)là dạng khiêm nhường của 言います (いいます).
Trong trường hợp bạn đang ngồi đợi ở trong phòng thì bạn nên đứng lên chào.
2.2. Khi ra về: 失礼します (shitsurei shimasu): Tôi xin phép (ra về) (kanji: THẤT LỄ)
Hoặc lịch sự hơn 失礼いたします. (しつれい いたします)
Sử dụng cách nói lịch sự, kính ngữ (tham khảo thêm phần kính ngữ và khiêm nhường ngữ)
Chú ý là trong cuộc phỏng vấn có thể người tuyển dụng sẽ sử dụng cách nói lịch sự, ví dụ:
+今までどんなお仕事をなさいましたか?
いま まで どんな おしごと を なさいました か?
Cho tới giờ bạn đã làm công việc như thế nào?
Ở đây なさいましたlà lịch sự củaしましたmà thôi.
Đôi khi dạng tôn kính cũng thường trùng với thể bị động, nên bạn có thể bị hỏi là:
+どうして弊社を選ばれますか?
どして へいしゃ を えらばれますか。
Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?
Ở đây “えらばれる” là dạng lịch sự (và trùng với dạng bị động) của “えらぶ” (lựa chọn).
Và cuộc phỏng vấn có thành công hay không không chỉ nhờ vào chuyên môn mà một phần chính là nhờ sự thông minh và khéo léo trong cách ứng xử.
2.3. Nếu bạn không hiểu thì có thể hỏi lại, không nên trả lời bừa
+XYZとは何ですか
XYZ とは なん ですか。
XYZ nghĩa là gì ạ?
*Ví dụ 「雇用」とは何ですか. 「こよう」とは なん ですか
Hoặc là:
+聞き取れませんでしたので,もう一度おっしゃっていただけますか?
ききとれません でした ので、もう いちど おっしゃていただけますか。
Vì tôi không nghe được nên anh/chị có thể nói lại lần nữa cho tôi được không ạ?
おっしゃる (おっしゃる) là dạng tôn kính của 言う (いう). Hoặc có thể bạn nói là もう一度お話していただけますか (もう いちど おっしゃていただけますか) cho đơn giản cũng được.
3. Một số điều nhỏ cần lưu ý khác
– 時間(じかん)を守(まも)る
Khi đi phỏng vấn phải đến đúng giờ, trong trường hợp đến trễ hay không đến được thì phải gọi điện thoại xin lỗi và hẹn lại với nhà tuyển dụng.
– 印象(いんしょう)
Tạo ấn tượng (ăn mặc, cử chỉ, lời nói). Trang phục phải phù hợp để đi làm, không nên mặc quần jean, áo thun. Khuôn mặt tươi cười. Sau khi đứng lên nên kéo ghế lại vị trí cũ.
– メモ
Nên mang theo sổ tay ghi chú.
– 誠実(せいじつ)、率直(そっちょく)
Nên thành thật trả lời các câu hỏi.
C. Bộ câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn bằng tiếng Nhật
Câu phỏng vấn bằng tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
自己紹介 | giới thiệu bản thân |
自己紹介をお願いします | mời bạn tự giới thiệu bản thân |
お名前は | Tên của bạn là gì? |
おいくつですか / あなたは何歳ですか | Bạn bao nhiêu tuổi? |
生年月日を言ってください | Cho biết Ngày tháng năm sinh của bạn? |
どこの出身ですか | Quê quán của bạn ở đâu? |
Tên công ty につて何を知っていますか | bạn biết gì về công ty ABC? |
Tên công ty ような製品を作っていますか | công ty sản xuất sản phẩm gì? |
どうしてここで働きたいと思いますか | tại sao bạn muốn làm việc ở đây. |
横暴動機を教えて下さい | cho biết lý do/động lực bạn ứng tuyển vào công việc. |
志望動機・応募した理由・志望理由はなんですか | lý do xin việc |
長所と短所を教えて下さい | hãy cho biết điểm mạnh, điểm yếu của bạn. |
あなたの長所はどんなところですか | điểm mạnh của bạn là gì? |
仕事の経験がありますか | bạn có kinh nghiệm trong công việc này chứ. |
仕事を替えたい理由は何ですか | Lý do mà bạn muốn thay đổi công việc là gì? |
今の仕事の内容を教えてください | Hãy cho biết nội dung công việc hiện tại của bạn là gì |
あなたの経験を教えて下さい | |
ここまでどうやって来ましたか | Bạn đến đây bằng gì? |
家からここまでどのくらい時間がかかりますか | Từ nhà tới đây mất bao lâu |
あなたの電話番号は何番ですか | Số điện thoại của bạn? |
この仕事は長く続けられますか | Bạn có thể làm việc lâu dài không? |
だれの紹介ですか | Ai giới thiệu cho bạn vậy? |
どのじかんたいがごきぼうですか | Bạn muốn làm vào những khoảng thời gian nào? |
休み日は何曜日がいいですか | Muốn nghỉ vào thứ mấy? |
土日祝日 | Ngày lễ, ngày cuối tuần có làm được ko? |
いつから出勤できますか | Có thể bắt đầu làm khi nào? |
何か質問がありますか | Bạn có câu hỏi gì ko? |
Sơ yếu lí lịch | |
a. A: 履歴書をお持ちですか。 | Anh có mang bản sơ yếu lí lịch không? |
B: はい。こちらです。 | Có, đây ạ. |
b. A: 日本に来てどのくらいですか。 | Anh đến Nhật khoảng bao lâu rồi? |
B: 一年半です。 | Một năm rưỡi. |
Kinh nghiệm | |
経験 | Kinh nghiệm |
A: 居酒屋で働いた経験はありますか。 | Anh đã từng làm việc ở quán rượu bao giờ chưa? |
B: はい。あります。 | Có, tôi đã từng làm qua rồi. |
Thời gian làm việc | |
A: うちは土、日は一番忙しいんでけど、来てもらえますか。 | Ở đây thứ bảy và chủ nhật là bận nhất, anh có thể làm được không? |
B: はい。大丈夫です。午前中は学校があるので、午後にしていただけますか。 | Được, không sao. Tôi học suốt cả buổi sáng, có thể làm buổi chiều được không ạ? |
A: 平日なら構わないけど。いつから働けますか。 | Ngày thường thì được. Khi nào thì anh có thể làm việc được? |
B: いつでもいいです。 | Khi nào cũng được. |
Thanh toán tiền lương | |
A: 給料はいつ出ますか。 | Khi nào thì phát tiền lương ạ? |
B: 月末締めの翌月15日払いです。 | Kết toán vào cuối tháng và phát vào ngày 15 của tháng sau. |
Tiền lương | |
A: 銀行口座への振込みですか。 | Chuyển đến tài khoản ngân hàng à? |
B: いいえ、現金手渡しです。 | Không, đưa bằng tiền mặt |
Xin nghỉ làm việc | |
a. A: 高熱と出しているので、一番休ませていただけますか。 | Em bị sốt cao, cho em xin nghỉ một ngày có được không ạ? |
B: 分かりました。ゆっくり休んでください。 | Tôi hiểu rồi, em cứ nghỉ ngơi cho khỏe đi. |
b. A: 親が来週日本に来ますので、一週間の休暇を取りたいです。 | Cha mẹ em tuần sau sẽ đến Nhật, cho em xin nghỉ một tuần có được không ạ? |
B: そうですか。いいですよ。 | Vậy à, được. |
Nghỉ việc | |
a. A: 学校が忙しいなったので、バイトをやめたいです。 | Em bận học ở trường, em muốn xin nghỉ làm ạ. |
B: それは仕方がありませんね。 | Vậy thì chịu thôi chứ biết làm sao. |
b. A: バイトをやめるんだって? | Nghe nói cậu sẽ nghỉ ở chỗ làm thêm |
B: ええ、いろいろあって。 | Ừ, tại mình bận nhiều việc. |
D. Bạn cũng cần biết các từ vựng tiếng Nhật về tuyển dụng và xin việc
弊社 ~ へいしゃ (TỆ XÃ): “Công ty chúng tôi”.
御社 ~ おんしゃ: “Quý công ty” (cách bạn gọi công ty kia) hay 貴社 きしゃ (QUÝ XÃ): “Quý công ty”.
応募 ~ おうぼ: Ứng tuyển.
採用 ~ さいよう: Tuyển dụng, thuê.
雇用 ~ こよう: Thuê nhân viên.
転職 ~ てんしょく : Chuyển việc.
募集 ~ ぼしゅう: Tuyển dụng.
履歴書 ~ りれきしょ: Sơ yếu lý lịch.
面接 ~ めんせつ: Phỏng vấn.
希望 ~ きぼう: Nguyện vọng.
給料 ~ きゅうりょう: Lương.
アルバイト: Làm thêm.
アルバイトを紹介(しょうかい)してもらえないでしょうか。: bạn có thể giới thiệu cho tôi công việc làm thêm có được không?
仕事(しごと): Công việc.
どんな仕事(しごと)をしたいの?: Bạn muốn làm công việc như thế nào?
募集(ぼしゅう): Tuyển dụng.
募集(ぼしゅう)のポスター: Áp phích tuyển dụng.
履歴書(りれきしょ): Sơ yếu lý lịch.
履歴書(りれきしょ)をお持(も)ちですか?: Bạn có mang sơ yếu lý lịch không?
経験(けいけん): Kinh nghiệm.
Aで働(はたら)いた経験(けいけん)がありますか?: Bạn đã có kinh nghiệm làm việc tại A bao giờ chưa?
いつから働(はたら)けますか?: Khi nào bạn có thể làm việc.
学校(がっこう)がある: Có giờ học.
平日(へいじつ): Ngày thường.
給料(きゅうりょう): Lương
給料(きゅうりょう)はいつ出(で)ますか?: Bao giờ trả lương.
振込(ふりこ)み: Chuyển khoản.
銀行口座(ぎんこうこうざ): Tài khoản ngân hàng.
銀行口座(ぎんこうこうざ)へ振込(ふりこ)み: Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng.
現金手渡(げんきんてわた)し: Đưa tiền mặt.
休(やす)む: Nghỉ.
休暇(きゅうか): Kì nghỉ.
バイトをやめたい: Muốn nghỉ việc làm thêm.
面接(めんせつ): Phỏng vấn.
面接(めんせつ)の時間(じかん)を変更(へんこう)していただけないのでしょうか?: Bạn có thể đổi thời gian phỏng vấn cho tôi có được không?
人事部(じんじぶ): Bộ phận nhân sự.
一度(いちど)お伺(うかが)いしたい: Tôi muốn đến một lần.
お約束(やくそく)でいらっしゃいますか。: Bạn có hẹn trước không?
定例会議(ていれいかいぎ): Cuộc họp định kỳ.
忙(いそが)しいところ: Lúc đang bận.
応募(おうぼ): Ứng tuyển.
わが社(しゃ)に応募(おうぼ)うした理由(りゆう)はなんですか?: Lý do bạn ứng tuyển vào công ty chúng tôi là gì?
資格(しかく): Bằng cấp.
趣味(しゅみ): Sở thích.
書(か)き読(よ)み: Đọc viết.
日本語(にほんご)の書き読(よ)みができますか?: Bạn có thể đọc viết được tiếng Nhật không?
結果(けっか): Kết quả.
面接(めんせつ)の結果(けっか)はいつ分(わ)かりますか?: Khi nào thì có kết quả phỏng vấn.
質問(しつもん): Câu hỏi.
ほかに何(なに)か質問(しつもん)がありますか?: Bạn có câu hỏi nào khác không?
特(とく)にありません。: Không có.
Trên đây là những mẫu câu ứng tuyển xin việc bằng tiếng Nhật mà Kosei cung cấp. Hi vọng, bài viết về những mẫu câu xin việc trong tiếng Nhật trên đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Chắc ai đó sẽ cần! Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ để đây và không bình luận gì:
>>> Cách viết mail chuẩn trong công việc
No comments: