TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ 104 BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI

 Hôm nay chúng ta sẽ cùng Kosei học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên cơ thể người vô cùng gần gũi. Mong rằng chủ đề các từ vựng tiếng Nhật này sẽ giúp ích cho các bạn trọng quá trình học và đặc biệt là các bạn học ngành hộ lý, hãy nắm chắc những từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Nhật này nhé!!!!

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên cơ thể người

từ vựng tiếng nhật chủ đề 104 bộ phận trên cơ thể người, các từ vựng tiếng nhật, bộ phận cơ thể tiếng nhật

STT

Kanji/ Katakana

Hiragana

Romaji

Ý nghĩa

1くるぶしkurubushiBàn chân
2iBao tử
3 ふくらはぎfukurahagiBắp chân
4はらharaBụng
5御腹おなかonakaBụng
6あごagoCằm
7あごagoCằm
8すねsuneCẳng chân
9うでudeCánh tay
10うでudeCánh tay
11あしashiChân
12あしashiChân
13くびkubiCổ
14くびkubiCổ
15筋肉きんにくkinnikuCơ bắp
16足首あしくびashikubiCổ chân
17のどnodoCổ họng
18のどnodoCổ họng
19手首てくびtekubiCổ tay
20ひとみhitomiCon ngươi
21ひじhijiCùi chỏ
22皮膚ひふhifuDa
23あたまatamaĐầu
24あたまatamaĐầu
25ひざhizaĐầu gối
26ひざhizaĐầu gối
27ももmataĐùi
28ふとtaĐùi
29こしkoshiEo
30こしkoshiEo, hông
31肝臓かんぞうkanzouGan
32すじsujiGân
33うなじkouGáy
34後頭部こうとうぶkoutoubuGáy
35かかとkakatoGót chân
36かかとkakatoGót chân
37後門こうもんkoumonHậu môn
38血管けっかんkekkanHuyết quản, tia máu, mạch máu
39関節かんせつkansetsuKhớp
40ひじhijiKhuỷu tay
41足の裏うらashi ( ashi ) no uraLòng bàn chân
42まゆ毛mayu keLông mày
43まつ毛matsu keLông mi
44睫毛まつげmatsugeLông mi
45seLưng
46背中せなかsenakaLưng
47したshitaLưỡi
48したshitaLưỡi
49ほおhoo
50みゃくmyakuMạch
51meMắt
52meMắt
53かおkaoMặt
54血液けつえきketsuekiMáu
55chiMáu
56まぶたmabutaMí mắt
57くちkuchiMiệng
58くちびるkuchibiruMôi
59しりshiriMông
60爪先つまさきtsumasakiMóng chân
61つめtsumeMóng tay
62手の甲こうte ( te ) no kabutoMu bàn tay
63はなhanaMũi
64はなhanaMũi
65わきwakiNách
66脇の下わきのしたwaki no shitaNách
67わきの下したwakino shitaNách
68のう・なずきnouNão
69つま先さきtsuma sakiNgón chân
70薬指くすりゆびkusuriyubiNgón đeo nhẫn
71中指なかゆびnakayubiNgón giữa
72ゆびyubiNgón tay
73ゆびyubiNgón tay
74親指おやゆびoyayubiNgón tay cái
75人差し指ひちさしゆびnin sashi yubiNgón trỏ
76人差し指ゆびnin sa ( hitosa ) shi yubiNgón trỏ
77小指こゆびkoyubiNgót tay út
78むねmuneNgực
79むねmuneNgực
80はいhaiPhổi
81haRăng
82haRăng
83ひげhigeRâu
84へそhesoRốn
85ちょうchouRuột
86大腸だいちょうdaichouRuột già
87小腸しょうちょうshouchouRuột non
88みみmimiTai
89みみmimiTai
90teTay
91teTay
92どうdouThân
93腎臓じんぞうjinzouThận
94こころkokoroTim
95かみkamiTóc
96髪の毛かみけkaminokeTóc
97心臓しんぞうshinzouTrái tim, tim
98ひたい。こめかみhitaiTrán
99ひたいhitaiTrán
100脊髄せきずいsekizuiTủy
101かたkataVai
102かたkataVai
103ほねhoneXương
104肋骨ろっこつrokkotsuXương sườn

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề 104 bộ phận trên cơ thể người mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Học thêm một chủ đề các từ vựng tiếng Nhật nữa với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Mộc

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô dâu mèo

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Sakura

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ 104 BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ 104 BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI Reviewed by hiennguyen on 9.8.23 Rating: 5

No comments:

Nhật ngữ Kosei. Powered by Blogger.