600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 2)
Các bạn chắn hẳn đã note lại các từ vựng N4 trong phần 1 rồi phải không??
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với 100 từ tiếp theo trong phần 2 nha!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp
>>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 2)
Tiếp tục phần 3 với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha: >>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 3)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với 100 từ tiếp theo trong phần 2 nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề - N4
>>> Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp
>>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 2)
600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 2)
- 思い出す おもいだす Nhớ
- 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
- おもちゃ Đồ chơi
- 表 おもて Mặt phải, biểu đồ
- 親 おや Cha mẹ
- 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
- 折る おる Gãy
- お礼 おれい Cám ơn
- 折れる おれる Bẻ, bị gấp, bị bẻ
- 終わり おわり Kết thúc
- カーテン Rèm cửa
- 海岸 かいがん Bờ biển
- 会議 かいぎ Cuộc họp
- 会議室 かいぎしつ Phòng họp
- 会場 かいじょう Hội trường
- 会話 かいわ Hội thoại
- 帰り かえり Trở về
- 変える かえる Biến đổi
- 科学 かがく Khoa học
- 鏡 かがみ Gương
- 掛ける かける Treo
- 飾る かざる Trang trí
- 火事 かじ Hỏa hoạn
- ガス Ga
- ガソリン Xăng
- ガソリンスタンド Trạm xăng
- 堅/硬/固い かたい Cứng, vững chắc / cứng, cứng rắn/ cứng nhắc, bảo thủ
- 形 かたち Hình dạng
- 片付ける かたづける Dọn dẹp
- 課長 かちょう Trưởng phòng
- 勝つ かつ Thắng
- かっこう Sành điệu,phong độ
- 家内 かない Vợ
- 悲しい かなしい Buồn, đau khổ
- 必ず かならず Chắc chắn, nhất định
- お金持ち おかねもち Giàu có
- 彼女 かのじょ Cô ấy
- 壁 かべ Bức tường
- 構う かまう Chăm sóc, quan tâm
- 髪 かみ Tóc
- 噛む かむ Cắn, nhai
- 通う かよう Đi làm, đi học
- ガラス Thủy tinh
- 彼 かれ Anh ấy
- 彼ら かれら Họ
- 乾く かわく Làm khô
- 代わり かわり Thay thế
- 変わる かわる Thay đổi
- 考える かんがえる Suy nghĩ
- 関係 かんけい Quan hệ
- 看護婦 かんごふ Y tá
- 簡単 かんたん Đơn giản
- 気 き Tinh thần, tâm trạng
- 機会 きかい Cơ hội
- 危険 きけん Nguy hiểm
- 聞こえる きこえる Nghe được, nghe thấy
- 汽車 きしゃ Tàu hỏa
- 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
- 季節 きせつ Mùa
- 規則 きそく Quy tắc
- きっと Chắc chắn
- 絹 きぬ Lụa
- 厳しい きびしい Nghiêm túc
- 気分 きぶん Tâm trạng
- 決る きまる Được quyết định
- 君 きみ Em
- 決める きめる Quyết định
- 気持ち きもち Cảm giác, tâm trạng
- 着物 きもの Kimono
- 客 きゃく Khách
- 急 きゅう Gấp ,khẩn cấp
- 急行 きゅうこう Tốc hành
- 教育 きょういく Giáo dục
- 教会 きょうかい Nhà thờ
- 競争 きょうそう Cạnh tranh
- 興味 きょうみ Hứng thú
- 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
- 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
- 空気 くうき Không khí
- 空港 くうこう Sân bay
- 草 くさ Cỏ
- 下さる くださる Ban tặng, ban cho, cho
- 首 くび Cổ
- 雲 くも Đám mây
- 比べる くらべる So sánh
- 呉れる くれる Cho, tặng
- 暮れる くれる Lặn (mặt trời), hết (ngày, năm)
- 君 くん Cách xưng hô đối với bé trai
- 毛 け Lông
- 計画 けいかく・する Kế hoạch
- 経験 けいけん・する Kinh nghiệm
- 経済 けいざい Kinh tế
- 警察 けいさつ Cảnh sát
- ケーキ Bánh ngọt
- けが・する Bị thương
- 景色 けしき Cảnh sắc
- 消しゴム けしゴム Gôm tẩy
- 下宿 げしゅく Nhà trọ
- 決して けっして Quyết, nhất định
- けれど / けれども Tuy nhiên
600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 2)
Reviewed by Tiếng Nhật Kosei
on
5.11.18
Rating:
No comments: